Nâng tầm hiệu suất in ấn với Brother HL-L8360CDW, giải pháp tối ưu cho văn phòng và doanh nghiệp. Máy in laser màu này không chỉ mang đến chất lượng bản in sắc nét, sống động mà còn tích hợp nhiều tính năng thông minh, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, dễ dàng bố trí trong mọi không gian. Tốc độ in nhanh chóng, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn khẩn cấp. Kết nối đa dạng, dễ dàng chia sẻ tài liệu trong mạng nội bộ. In ấn chuyên nghiệp, tạo ấn tượng mạnh mẽ với đối tác và khách hàng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
META
₫9.740.000
1 sản phẩm
₫9.990.000
3 sản phẩm
Phong Vũ
₫10.790.000
1 sản phẩm
Media Mart
₫10.990.000
1 sản phẩm
Lazada
₫13.920.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Brother
Mẫu
HL-L8360CDW
Tên sản phẩm
Máy in Laser màu Brother HL-L8360CDW
Loại sản phẩm
Máy in laser màu
Công nghệ in
Laser
Thông số in
Độ phân giải in
Ngang
2400
Đơn vị
dpi
Dọc
600
Tốc độ in
Màu
33
Đen
33
Đơn vị đen
ppm
Đơn vị màu
ppm
Xử lý giấy
In hai mặt
Tự động
Dung lượng đầu vào
Khay tiêu chuẩn
250
Đơn vị
tờ
Khay đa năng
50
Tối đa
500
Dung lượng đầu ra
150
Đơn vị dung lượng đầu ra
tờ
Kích thước giấy hỗ trợ
A4, Letter, A5, A6, Legal, Executive, Folio, Mexico Legal
Loại giấy hỗ trợ
Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Phần mềm
Ngôn ngữ máy in
PCL6, BR-Script3, XPS, PDF version 1.7
Hệ điều hành hỗ trợ
Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016, Windows 7 SP1/8/8.1/10, macOS v10.10.5/v10.11.x/v10.12, Linux
Vật tư tiêu hao
Hộp mực
Đơn vị năng suất
trang
Năng suất
9000
Mẫu
TN-451BK/TN-451C/M/Y/TN-465BK/C/M/Y/TN-459BK/C/M/Y
Hỗ trợ bảo hành
Tùy chọn hỗ trợ
Bảo hành 1 đổi 1 trong 7 ngày, Hỗ trợ kỹ thuật nhanh
Thời hạn bảo hành
24 tháng
Loại bảo hành
Chính hãng
Thông số điện
Mức tiêu thụ điện
Ngủ
10
Đơn vị
W
Sẵn sàng
70
In ấn
580
Tắt
0.02
Tính năng
Tính năng bổ sung
Chế độ tiết kiệm mực, Công nghệ chống kẹt giấy
Tính năng bảo mật
Secure Function Lock 3.0, Active Directory, BRAdmin Professional
Chức năng tiêu chuẩn
In, Scan, Fax, Copy
Môi trường
Mức độ ồn
Đơn vị
dB
In ấn
44
Kết nối
Giao diện
USB 2.0, LAN
Hỗ trợ in di động
Brother iPrint & Scan, Apple AirPrint, Mopria, Google Cloud Print
Tính năng mạng
Ethernet 10/100/1000Base-T
Thông số không dây
Wireless 802.11b/g/n
Kích thước
Chiều sâu
486
Đơn vị chiều sâu
mm
Chiều cao
313
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
22.1
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều rộng
441
Đơn vị chiều rộng
mm
Phần cứng
Màn hình
Kích cỡ
2.7
Loại
TFT Colour Touchscreen LCD
Đơn vị kích cỡ
inch
Bộ nhớ
Tiêu chuẩn
512
Tốc độ bộ xử lý
800
Đơn vị tốc độ bộ xử lý
MHz

