Khám phá thế giới nhiếp ảnh với chất lượng hình ảnh sắc nét nhờ cảm biến CMOS APS-C 18MP. Hệ thống lấy nét tự động 9 điểm giúp bắt trọn khoảnh khắc một cách chính xác. Quay phim Full HD 1080p với tốc độ 30 khung hình/giây, lưu lại những kỷ niệm sống động. Màn hình LCD 2.7 inch cho phép xem lại và chỉnh sửa ảnh ngay lập tức. Kết nối Wi-Fi và NFC tiện lợi để chia sẻ ảnh nhanh chóng. Thiết kế nhẹ chỉ 436g, dễ dàng mang theo mọi nơi. Phù hợp cho người mới bắt đầu với giao diện thân thiện và hướng dẫn trực quan.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Binh Minh Digital
₫10.190.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Canon
Mẫu máy
EOS 4000D
Màu sắc
Đen
Ngày ra mắt
2018-02-26
Kiểu thân máy
Nhựa
Kiểu ngàm
Canon EF-S
Loại
DSLR
Màn hình
Khớp xoay
Cố định
Độ phân giải
230000
Đơn vị độ phân giải
điểm ảnh
Kích cỡ
2.7
Đơn vị kích cỡ
inch
Loại
TFT LCD
Độ bền
Độ ẩm hoạt động
85% hoặc thấp hơn
Nhiệt độ hoạt động
0-40°C
Lấy nét
Phạm vi lấy nét tự động
-0.5 to 18 EV
Tính năng lấy nét
Lấy nét liên tục khi quay phim
Chế độ
One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Manual focus
Điểm
9
Hệ thống
AF theo pha
Video
Định dạng
MPEG-4, H.264
Tốc độ khung hình
1080p
30, 25, 24
Độ phân giải tối đa
1920x1080
Chống rung
Digital
Lưu trữ
Định dạng tệp
JPEG, RAW
Khe cắm
1
Loại
SD, SDHC, SDXC
Ống kính
Phạm vi khẩu độ
f/3.5-5.6
Tiêu cự
18-55mm
Phạm vi lấy nét
Rộng
25cm
Ngàm
Canon EF-S
Thu phóng quang học
3
Pin
Dung lượng
875
Đơn vị dung lượng
mAh
Thời lượng
500
Đơn vị thời lượng
ảnh
Mẫu máy
LP-E8
Có thể tháo rời
Có
Loại
Li-ion
Tính năng
Tính năng đặc biệt
Chia sẻ ảnh không dây, Hướng dẫn sử dụng trực quan
Phụ kiện đi kèm
Ống kính EF-S 18-55mm f/3.5-5.6 III, Pin LP-E8, Sạc LC-E8E, Dây đeo, Sách hướng dẫn, Thẻ bảo hành
Kết nối
Cổng kết nối
USB
2.0
HDMI
Mini
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa qua điện thoại
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n, NFC
Cảm biến
Điểm ảnh hiệu dụng
18
Định dạng
APS-C
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 4+
Dải ISO
Mở rộng
100-12800
Gốc
100-6400
Độ phân giải
5184 x 3456
Kích cỡ
22.3 x 14.9 mm
Loại
CMOS
Kính ngắm
Độ bao phủ
95
Đơn vị độ bao phủ
%
Độ phóng đại
0.8
Loại
Quang học
Kích thước
Độ sâu
77.1
Đơn vị độ sâu
mm
Chiều cao
101.6
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
436
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
129
Đơn vị chiều rộng
mm
Đèn flash
Tích hợp
Có
Chỉ số hướng dẫn
9.2
Đơn vị chỉ số hướng dẫn
m
Chế độ
Tự động, Mắt đỏ, Bật/Tắt
Tốc độ đồng bộ
1/200 giây











