Với cảm biến CMOS full-frame 30.4 megapixel và bộ xử lý DIGIC 6+, Canon EOS 5D Mark IV mang đến chất lượng hình ảnh xuất sắc với độ phân giải cao và dải động rộng. Hệ thống lấy nét tự động Dual Pixel CMOS AF với 61 điểm lấy nét (41 cross-type) giúp chụp ảnh nhanh chóng và chính xác, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Máy hỗ trợ quay video 4K DCI ở tốc độ 30p/24p, Full HD 60p và HD 120p, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng từ nghiệp dư đến chuyên nghiệp. Màn hình LCD cảm ứng 3.2 inch với độ phân giải 1,62 triệu điểm ảnh cung cấp trải nghiệm xem và điều khiển mượt mà. Kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n + NFC và GPS giúp chia sẻ hình ảnh dễ dàng hơn bao giờ hết. Pin LP-E6N lithium-ion có thời lượng lên đến 900 lần chụp theo tiêu chuẩn CIPA, đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài trong các chuyến đi xa.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫21.490.000
3 sản phẩm
Binh Minh Digital
₫42.990.000
1 sản phẩm
₫47.422.211
10 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Canon
Mẫu
EOS 5D Mark IV
Ngàm ống kính
Canon EF mount
Ngày phát hành
2016-08-25
Dòng sản phẩm
5D
Loại máy ảnh
DSLR
Màn hình
Màn hình
Kích thước
3.2
Loại
LCD touchscreen
Độ phân giải
1,620,000 dots
Đơn vị kích thước
inches
Kính ngắm
Loại
Optical Pentaprism
Chụp
Chụp liên tục
Màn trập cơ
7
Chế độ đo sáng
Evaluative, Center-weighted, Spot, Partial
Lấy nét
Hệ thống tự động lấy nét
Dual Pixel CMOS AF with 61 points (41 cross-type)
Điểm lấy nét
61
Lưu trữ
Khe thẻ kép
Có
Định dạng tệp
JPEG, RAW (14-bit Canon gốc)
Loại phương tiện
CompactFlash (UDMA 7), SD/SDHC/SDXC (UHS-I)
Khả năng video
Định dạng
4K DCI (30p/24p), FullHD 60p, HD 120p
Tốc độ khung hình
23.98/24.00/29.97 fps (500 Mb/s), Full HD: 23.98/24.00/29.97/59.94 fps [30 to 180 Mb/s], HD: 160 Mb/s
Độ phân giải tối đa
4096 x 2160 pixels
Kết nối
Cổng kết nối
USB 3.0, HDMI (Mini-HDMI)
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n + NFC, GPS
Cảm biến
Kích thước
36 x 24 mm
Điểm ảnh hiệu dụng
30400000
Tổng điểm ảnh
31700000
Loại
CMOS FullFrame
Nguồn điện
Thời lượng pin
~900 shots (CIPA standard)
Loại pin
LP-E6N lithium-ion
Vật lý
Kích thước
Đơn vị độ sâu
mm
Độ sâu
75.9
Đơn vị chiều cao
mm
Chiều rộng
116.4
Đơn vị chiều rộng
mm
Chiều cao
150.7
Trọng lượng
890
Đơn vị trọng lượng
g