Nâng tầm hiệu suất in ấn với Canon LBP351x, giải pháp tối ưu cho văn phòng và doanh nghiệp. Máy in laser đen trắng này không chỉ mang đến tốc độ in ấn vượt trội lên đến 55 trang/phút, mà còn đảm bảo chất lượng bản in sắc nét, chuyên nghiệp với độ phân giải 1200x1200 dpi. Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp màn hình cảm ứng LCD 3.5 inch giúp thao tác dễ dàng, quản lý công việc hiệu quả. Khả năng in hai mặt tự động, kết nối mạng LAN và Wi-Fi, cùng nhiều tính năng bảo mật nâng cao, Canon LBP351x là sự lựa chọn hoàn hảo giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao năng suất làm việc.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫29.000.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Canon
Mẫu
LBP351x
Tên sản phẩm
Máy in Canon imageCLASS LBP351x
Loại sản phẩm
Máy in laser đen trắng
Công nghệ in
Laser
Thông số in
Thời gian trang đầu ra
7.2
Đơn vị thời gian trang đầu ra
giây
Chu kỳ hoạt động hàng tháng
250000
Độ phân giải in
Ngang
1200
Đơn vị
dpi
Dọc
1200
Tốc độ in
Đen
55
Đơn vị đen
ppm
Khối lượng hàng tháng khuyến nghị
16000
Xử lý giấy
In hai mặt
Tự động
Dung lượng đầu vào
Khay tiêu chuẩn
500
Đơn vị
tờ
Khay đa năng
100
Tối đa
3600
Kích thước giấy hỗ trợ
A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive
Phần mềm
Ngôn ngữ máy in
PCL 6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS
Hệ điều hành hỗ trợ
Windows, macOS, Linux
Vật tư tiêu hao
Hộp mực
Đơn vị năng suất
trang
Năng suất
25000
Mẫu
Cartridge 039H
Hỗ trợ bảo hành
Thời hạn bảo hành
12 tháng
Loại bảo hành
Chính hãng
Thông số điện
Điện áp hoạt động
220–240V, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện
Đơn vị
W
In ấn
1150
Tính năng
Tính năng bổ sung
Màn hình LCD 3,5 inch cảm ứng
Tính năng bảo mật
In bảo mật bằng mã PIN
Chức năng tiêu chuẩn
In 2 mặt tự động, In mạng LAN, In mạng WiFi, In trực tiếp từ thiết bị di động
Môi trường
Mức độ ồn
Đơn vị
dB
In ấn
56
Độ ẩm hoạt động
Đơn vị
% RH
Tối thiểu
20
Tối đa
80
Nhiệt độ hoạt động
Đơn vị
°C
Tối thiểu
10
Tối đa
30
Kết nối
Giao diện
USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Hỗ trợ in di động
Canon PRINT Business, AirPrint, Mopria, Google CloudPrint
Tính năng mạng
Ethernet tích hợp
Thông số không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n
Kích thước
Chiều sâu
529
Đơn vị chiều sâu
mm
Chiều cao
438
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
24.5
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều rộng
415
Đơn vị chiều rộng
mm
Phần cứng
Màn hình
Kích cỡ
3.5
Loại
LCD cảm ứng
Đơn vị kích cỡ
inch
Bộ nhớ
Tiêu chuẩn
1
Tốc độ bộ xử lý
528
Đơn vị tốc độ bộ xử lý
MHz
