Google Pixel 8 là smartphone cao cấp với màn hình OLED 6.2" 120Hz, chip Tensor G3, RAM 8GB, bộ nhớ 128/256GB. Camera chính 50MP OIS, phụ 12MP góc rộng, selfie 10.5MP. Pin 4575mAh, sạc nhanh 27W, chống nước IP68. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Chạy Android 14, có cảm biến vân tay dưới màn hình và tính năng Always-on display.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫7.050.000
14 sản phẩm
Lazada
₫10.790.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Samsung Galaxy A77 Xuất Hiện Trên Geekbench Với Chipset Dẫn Xuất Từ Exynos 2400
Pixel 10A....Danh sách benchmark tiết lộ nguyên mẫu có 8GB RAM và chạy Android 16, cho thấy đây có khả năng là một...Pixel 10A Sự Trở Lại Của Một Dòng Sản Phẩm Được Yêu Thích Quyết định hồi sinh dòng Galaxy A7x của...Thông số kỹ thuật Galaxy A77 trên Geekbench Mã số model: SM RAM: 8GB Hệ điều hành: Android...A57 vào mùa xuân năm 2026, định vị nó để cạnh tranh với các đối thủ bao gồm: Apple iPhone 17e Google...tháng 3 năm 2026, định vị nó để cạnh tranh với các đối thủ như iPhone 17e được đồn đoán của Apple và Google

Tin rò rỉ về Samsung Galaxy S26: Màn hình giậm chân tại chỗ, thiết kế hướng đến sự mỏng nhẹ đột phá
Dòng iPhone 17 được hứa hẹn sẽ đạt 3.000 nits, trong khi Google Pixel 10 Pro và Pro XL được cho là sẽ...Pixel 10 Pro / Pro XL 3,300 nits Hồ Sơ Thiết Kế Mới, Mỏng Hơn Xuất Hiện Trong một diễn biến...Galaxy S26 Ultra 214g 7.9mm iPhone 17 Pro Max 231g 8.75mm Sự Phân Kỳ Chiến Lược...S26 Ultra được báo cáo là nặng 214 gram và dày 7.9mm, so với iPhone 17 Pro Max nặng 231 gram và dày 8.75mm...Leaked 2,600 nits Samsung Galaxy S25 Series 2,600 nits iPhone 17 Series 3,000 nits Google...6.9mm iPhone 17 177g 7.95mm Galaxy S26 Plus 191g 7.3mm iPhone 17 Plus 204g 8.75mm

iPhone Fold của Apple sẽ có pin 5800mAh kỷ lục và màn hình "không đường gấp"
Để so sánh, Samsung Galaxy Z Fold7 có viên pin 4400mAh, trong khi Google Pixel 10 Pro Fold sử dụng viên...Pixel 10 Pro Fold Màn hình chính 7,74 inch Thiếu thông tin...báo cáo so với đối thủ: Tính năng Apple iPhone Fold Đồn đoán Samsung Galaxy Z Fold7 Google...dự báo ban đầu là 100 USD. Dự báo sản xuất: Kuo dự đoán khối lượng xuất xưởng ban đầu là 8

Tin Rò Rỉ Về Dòng Honor 500 Tiết Lộ Chipset Flagship và Viên Pin Khủng 8.000mAh
Pixel....sẽ trang bị Snapdragon 8s Gen 4 mạnh mẽ....mạnh mẽ về một viên pin gần 8.000mAh, hứa hẹn mang lại thời lượng sử dụng vượt trội....sẽ từ bỏ các chipset tầm trung để chuyển sang sử dụng các bộ vi xử lý flagship thuộc dòng Snapdragon 8....điểm ra mắt dự kiến vào cuối năm đang đến gần. Một Hướng Đi Mới Trong Thiết Kế Lấy Cảm Hứng Từ Pixel...Kết quả benchmark thể hiện hiệu năng mạnh mẽ của chipset Snapdragon 8s Gen 4 trên Honor 500...bật, mang nhiều nét tương đồng với ngôn ngữ thiết kế được phổ biến bởi các điện thoại thông minh Google..., giờ đã được xác nhận là Honor 500 tiêu chuẩn, được liệt kê với con chip mạnh mẽ hơn là Snapdragon 8s...Gen 4 Snapdragon 8 Elite Màn hình AMOLED phẳng 6.5 inch, 1.5K, 120Hz AMOLED phẳng 6.5...Có lẽ tin đồn gây sửng sốt nhất là thông tin về dung lượng pin 8 gì đó cho phiên bản tiêu chuẩn, ám chỉ...inch, 1.5K, 120Hz RAM 16GB theo benchmark Chưa được xác nhận Pin 8,000mAh đồn...củng cố cho những suy đoán, chỉ ra rằng toàn bộ dòng Honor 500 series sẽ sử dụng chip dòng Snapdragon 8....Model: MEY Điểm Single: 2,113 Điểm Multi: 6,539 Chipset: Snapdragon 8s...đồn đại Tính năng Honor 500 Honor 500 Pro Chipset Snapdragon 8s...Phiên bản Pro được đồn đoán sẽ sở hữu chipset Snapdragon 8 Elite hàng đầu, trong khi phiên bản tiêu chuẩn...Series Kết quả benchmark thể hiện hiệu năng mạnh mẽ của chipset Snapdragon 8s

Đánh giá AirPods Pro 3: Âm thanh vượt trội, vấn đề về độ vừa vặn vẫn quen thuộc
. Chip: Apple H2 Thời lượng pin Tai nghe: 8 giờ Thời lượng pin Tổng cộng với...Pixel Buds Pro 2 Sự thoải mái vượt trội, tích hợp sâu với Android. Samsung Galaxy Buds 3 Pro...vời giữa sự thoải mái, chất lượng âm thanh và ANC; hoạt động mượt mà trên cả iOS và Android. Google

Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Google
Mã sản phẩm
Pixel 8
Tên sản phẩm
Google Pixel 8
Chống nước và bụi
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Obsidian, Hazel, Rose, Mint
Ngày ra mắt
2023-10-04
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass Victus), glass back (Gorilla Glass Victus), aluminum frame
Thẻ SIM
Nano-SIM and eSIM
Kích thước
Độ dày
8.9
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
150.5
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
187
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
70.8
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Google Tensor G3 (4 nm)
CPU
Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
GPU
Immortalis-G715s MC10
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Dual-LED flash, Pixel Shift, Ultra HDR, panorama, Best Take
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.7
Tiêu cự
25mm
Kích thước cảm biến
1/1.31"
Kích thước điểm ảnh
1.2µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
dual pixel PDAF, Laser AF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước cảm biến
1/2.9"
Kích thước điểm ảnh
1.25µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
12 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS, OIS, 10-bit HDR
Định dạng
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Camera selfie
Tính năng
Auto-HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
20mm
Kích thước cảm biến
1/3.1"
Kích thước điểm ảnh
1.22µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Video
Định dạng
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
Màn hình
Độ sáng cao
1400
Loại HDR
HDR10+
Khác
Always-on display
Tấm nền
OLED
Đỉnh
2000
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~428 ppi density)
Kích thước
6.2
Pin
Dung lượng
4575
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
27W wired, PD3.0, PPS, 50% in 30 min (advertised), 18W wireless, Reverse wireless
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
USB
USB Type-C 3.2
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - GKWS6, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - G9BQD
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - GKWS6, G9BQD
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE (CA), 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Khác
Các phiên bản
GKWS6, G9BQD, GA04851-US, GZPFO, GPJ41