Infinix Note 40 Pro 4G là smartphone mạnh mẽ với màn hình AMOLED 6.78" 120Hz, chip Helio G99 Ultimate, RAM 8/12GB, ROM 256GB. Camera chính 108MP OIS, selfie 32MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 70W, sạc không dây 20W. Âm thanh JBL, chống nước IP54. Hỗ trợ 4G, NFC, GPS. Chạy Android 14, XOS 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
🔥7.7 SALE HÈ FREESHIP🔥
₫7.041.385
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Infinix
Mã sản phẩm
Note 40 Pro 4G
Tên sản phẩm
Infinix Note 40 Pro 4G
Chống nước và bụi
IP54, dust and splash resistant
Màu sắc
Vintage Green, Titan Gold, Racing Edition
Ngày ra mắt
2024-03-18
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
164.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
190
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
74.6
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Helio G99 Ultimate
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 14, XOS 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
Unspecified
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
Quad-LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/1.67"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
108 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Định dạng
1440p@30fps, 1080p@30/60fps
Camera selfie
Tính năng
Dual-LED flash
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước cảm biến
1/3.1"
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1300
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2436 pixels (~393 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
70W wired, 50% in 20 min (advertised), 20W wireless MagCharge, Reverse wired, Reverse wireless
Kết nối
Bluetooth
Yes
NFC
Có
Định vị
GPS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
Tuned by JBL, 24-bit/192kHz Hi-Res audio
Mạng
Băng tần
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 13, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , HSDPA 850 / 900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
X6850