Infinix Zero 30 là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.78" 144Hz, chip Dimensity 8020, RAM 8/12GB, ROM 256GB. Camera chính 108MP OIS, selfie 50MP. Pin 5000mAh sạc nhanh 68W. Hỗ trợ 5G, NFC, chống nước IP53. Thiết kế mỏng 7.9mm, mặt lưng kính/da sinh thái. Có 3 màu: Xanh Rome, Vàng Golden Hour, Tím Fantasy.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫6.171.211
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Infinix
Mã sản phẩm
Zero 30
Tên sản phẩm
Infinix Zero 30
Chống nước và bụi
IP53, dust and splash resistant
Màu sắc
Rome Green, Golden Hour, Fantasy Purple
Ngày ra mắt
2023-09-01
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5) or eco leather back, plastic frame
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.9
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
164.5
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
185
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 8020 (6 nm)
CPU
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G77 MC9
Hệ điều hành
Android 13, XOS 13
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.7
Kích thước cảm biến
1/1.67"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
108 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Loại
normal lens
Độ phân giải
13 MP
Video
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Camera selfie
Tính năng
LED flash
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.5
Kích thước cảm biến
1/2.76"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Video
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
950
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Tần số quét
144
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~388 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
68W wired, 80% in 30 min (advertised)
Kết nối
Bluetooth
Yes
NFC
Có
Định vị
GPS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
dual speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res audio
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 40, 41, 66
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
X6731