Lenovo Idea Tab là máy tính bảng cao cấp với màn hình IPS LCD 11 inch độ phân giải 2K (2560x1600), tần số quét 90Hz. Thiết bị được trang bị chip Mediatek Dimensity 6300, RAM 4GB/8GB, bộ nhớ trong 128GB/256GB có thể mở rộng. Pin dung lượng 7040mAh, sạc nhanh 20W. Hệ thống âm thanh nổi bật với 4 loa stereo hỗ trợ Dolby Atmos. Chạy Android 15, hỗ trợ 5G và có 2 phiên bản màu Luna grey và Polar blue.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫4.000.000
7 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
CellphoneS
₫5.390.000
3 sản phẩm
Phong Vũ
₫5.490.000
3 sản phẩm
FPT Shop
₫5.590.000
2 sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫7.390.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Lenovo
Mã sản phẩm
Idea Tab
Tên sản phẩm
Lenovo Idea Tab
Màu sắc
Luna grey, Polar blue
Ngày ra mắt
2025-09-07
Chất liệu
Glass front, aluminum frame, aluminum back
Thẻ SIM
Nano-SIM - cellular model only
Kích thước
Độ dày
7
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
254.6
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
480
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
166.2
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 15, up to 2 major Android upgrades
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
4, 8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 1
Chế độ
wide
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
8 MP
Camera selfie
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Màn hình
Khác
Anti-reflection coating (optional)
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Mohs level 5
Tần số quét
90
Độ phân giải
2560 x 1600 pixels, 16:10 ratio (~274 ppi density)
Kích thước
11
Pin
Dung lượng
7040
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
20W wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS
USB
USB Type-C 2.0, accessory connector pins
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers, Dolby Atmos (4 speakers)
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - cellular model only
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 66 - cellular model only
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 / 1800 - cellular model only
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - cellular model only
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G - cellular model only
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Accelerometer
Khác
Các phiên bản
TB336FU, TB336ZU
