Với thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng chỉ 1.1kg, máy khoan búa vặn vít dùng pin Makita HP333DWYB là lựa chọn lý tưởng cho các công việc yêu cầu độ chính xác cao. Mô tơ chổi than mạnh mẽ cung cấp công suất đầu vào 170W, giúp bạn thực hiện các tác vụ khoan và vặn vít một cách dễ dàng. Tốc độ không tải lên đến 1700 vòng/phút và tốc độ va đập 25500 lần/phút đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu trên nhiều loại vật liệu như bê tông, thép và gỗ.
Máy khoan Makita HP333DWYB được trang bị hệ thống điều khiển tốc độ điện tử, cho phép bạn kiểm soát chính xác lực khoan và vặn vít. Chế độ hoạt động 3 chế độ (khoan, vặn vít, búa) giúp tăng tính linh hoạt trong các tác vụ khác nhau. Tay cầm mềm mại mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng lâu dài, giảm thiểu mệt mỏi.
Bên cạnh đó, máy khoan Makita HP333DWYB còn được trang bị hệ thống bảo vệ quá tải và chống quá nhiệt, giúp tăng độ bền và an toàn cho người dùng. Bộ sản phẩm bao gồm 1 pin 12V 1.5Ah, sạc nhanh, mũi vít (+)(+)(784202-3) và móc treo (346909-5), đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của bạn.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫500.000
26 sản phẩm(5 sản phẩm đã hết hàng)
META
₫1.790.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Makita
Mẫu
HP333DWYB
Tên sản phẩm
Máy khoan búa vặn vít dùng pin
Loại động cơ
mô tơ chổi than
Giá đỡ dụng cụ
mâm cặp 10mm
Nguồn điện
pin
Nhà sản xuất
Trung Quốc
Tính năng
Tốc độ điện tử thay đổi
Có
Xoay thuận nghịch
Có
Tay cầm mềm
Có
Vận hành ba chế độ
Có
Hiệu suất
Tốc độ va đập
25500
Đơn vị tốc độ va đập
l/p
Tốc độ không tải
1700
Đơn vị tốc độ không tải
v/p
An toàn
Bảo vệ quá nhiệt
Có
Bảo vệ quá tải
Có
Thành phần đi kèm
Phụ kiện
Mũi vít (+)(+)(784202-3), Móc treo (346909-5)
Các mục
Máy khoan, Pin 1.5Ah, Sạc nhanh
Hỗ trợ bảo hành
Thời hạn bảo hành
12 tháng
Loại bảo hành
Hãng
Thông số điện
Loại pin
Li-ion
Điện áp pin
12
Đơn vị điện áp pin
V
Công suất đầu vào
170
Đơn vị công suất đầu vào
W
Điện áp
12
Đơn vị điện áp
V
Công suất khoan
Bê tông
8
Đơn vị khoan bê tông
mm
Thép
10
Đơn vị khoan thép
mm
Gỗ
21
Đơn vị khoan gỗ
mm
Kích thước
Chiều cao
212
Đơn vị chiều cao
mm
Chiều dài
179
Đơn vị chiều dài
mm
Trọng lượng
1.1
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều rộng
66
Đơn vị chiều rộng
mm
