Điều hòa không khí Midea MSAF6-10CDN8 với công suất làm lạnh 2.6kW và sưởi ấm 2.8kW, phù hợp cho diện tích từ 15 đến 25m². Sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao cấp 5 sao, tiết kiệm điện tối đa. Tích hợp nhiều chế độ hoạt động như làm mát, sưởi ấm, hút ẩm và quạt, cùng các tính năng thông minh như điều khiển qua Wi-Fi, kết nối ứng dụng di động, hẹn giờ và tự động khởi động lại. Hệ thống lọc bụi thô và khử mùi giúp không khí trong lành hơn. Thiết kế treo tường hiện đại, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Điều hòa Midea MSAF6-10CDN8 là lựa chọn lý tưởng cho gia đình và văn phòng, mang lại sự thoải mái và tiện nghi.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫4.990.000
1 sản phẩm
Shopee
₫5.339.000
4 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
Hoàng Hà Mobile
₫5.490.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
thương hiệu
Midea
Ứng dụng
Dân dụng
Loại
Điều hòa không khí
Tính năng
Điều khiển luồng gió
Đảo gió ngang
Có
Đảo gió dọc
Có
Hệ thống lọc
Lọc bụi thô, Lọc khử mùi
Chế độ hoạt động
Làm mát, Sưởi ấm, Hút ẩm, Quạt
Tính năng bảo vệ
Bảo vệ quá tải, Bảo vệ đóng băng, Bảo vệ chống sụt áp
Tính năng thông minh
Điều khiển qua Wi-Fi, Kết nối ứng dụng di động
Chức năng đặc biệt
Chế độ ngủ, Hẹn giờ, Tự động khởi động lại
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng gió
Lưu lượng gió tối đa
600
Độ ồn
Cao
45
Đơn vị
dB
Thấp
20
Đơn vị lưu lượng gió
m³/h
Điện
Nguồn điện
220-240V/50Hz
Dây kết nối
3x1.5mm²
Phạm vi hoạt động
Nhiệt độ
Đơn vị
°C
Tối thiểu
-15
Tối đa
50
Đường ống
Chênh lệch độ cao tối đa
10
Đường kính ống lỏng
6.35
Đường kính ống gas
12.7
Đơn vị đường kính ống
mm
Lượng ga nạp bổ sung
0.02
Chiều dài ống tối đa
15
Đơn vị chiều dài
m
Gas lạnh
Lượng nạp
0.8
Đơn vị nạp
kg
Loại
R410A
Lắp đặt
Đơn vị diện tích lắp đặt
m²
Diện tích lắp đặt tối thiểu
1.5
Kiểu lắp đặt
Treo tường
Bảo hành
Loại bảo hành
Toàn bộ
Thời hạn
2
Đơn vị thời gian
năm
Chứng nhận
Chứng nhận môi trường
RoHS
Chứng nhận an toàn
CE
Thông số hiệu suất
Làm lạnh
Đơn vị
kW
Phạm vi công suất
Tối thiểu
1.5
Tối đa
3.5
Công suất tiêu thụ
0.8
Công suất định mức
2.6
Diện tích phủ
Đơn vị
ping
Tối thiểu
15
Tối đa
25
Hút ẩm
Đơn vị
l/h
Công suất
1.2
Hiệu suất năng lượng
Mức tiêu thụ điện năm
800
Xếp hạng hiệu suất năng lượng
5
Đơn vị tiêu thụ điện
kWh/year
Chỉ số hiệu suất theo mùa
4.5
Sưởi ấm
Đơn vị
kW
Phạm vi công suất
Tối thiểu
1.6
Tối đa
3.8
Công suất tiêu thụ
0.85
Công suất định mức
2.8