Với công nghệ PAM Inverter tiên tiến, máy lạnh này cung cấp khả năng làm mát và sưởi ấm vượt trội, đồng thời giảm tiêu thụ điện năng. Thiết kế hiện đại với các chức năng thông minh như điều khiển từ xa và kết nối Wi-Fi giúp bạn dễ dàng quản lý nhiệt độ phòng. Hệ thống lọc bụi và khử mùi đảm bảo không khí trong lành, tạo môi trường sống thoải mái. Máy hoạt động êm ái với mức ồn thấp chỉ 19 dB, phù hợp cho cả giấc ngủ sâu. Phạm vi làm mát từ 15 đến 25 m², đáp ứng nhu cầu của nhiều không gian khác nhau. Bảo vệ quá tải, đóng băng và quá nhiệt giúp tăng độ bền và an toàn cho thiết bị.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫25.890.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
thương hiệu
Mitsubishi
Ứng dụng
Dân dụng
Dòng sản phẩm
JW
Loại
Inverter
Tính năng
Điều khiển luồng gió
Đảo gió ngang
Có
Đảo gió dọc
Có
Hệ thống lọc
Bộ lọc bụi, Bộ lọc khử mùi
Chế độ hoạt động
Làm mát, Sưởi ấm, Hút ẩm, Quạt
Tính năng bảo vệ
Bảo vệ quá tải, Bảo vệ đóng băng, Bảo vệ quá nhiệt
Tính năng thông minh
Điều khiển từ xa, Kết nối Wi-Fi
Chức năng đặc biệt
Chế độ tiết kiệm điện, Chế độ ngủ, Chế độ tự động
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng gió
Lưu lượng gió tối đa
1080
Độ ồn
Cao
45
Đơn vị
dB
Thấp
19
Đơn vị lưu lượng gió
m³/h
Điện
Nguồn điện
220-240V, 50Hz
Dây kết nối
3x1.5mm²
Phạm vi hoạt động
Nhiệt độ
Đơn vị
°C
Tối thiểu
-15
Tối đa
46
Đường ống
Chênh lệch độ cao tối đa
15
Đường kính ống lỏng
6.35
Đường kính ống gas
12.7
Đơn vị đường kính ống
mm
Lượng ga nạp bổ sung
0.02
Chiều dài ống tối đa
20
Đơn vị chiều dài
m
Gas lạnh
Lượng nạp
1.2
Đơn vị nạp
kg
Loại
R410A
Lắp đặt
Đơn vị diện tích lắp đặt
m²
Diện tích lắp đặt tối thiểu
0.5
Kiểu lắp đặt
Treo tường
Bảo hành
Loại bảo hành
Toàn bộ
Thời hạn
2
Đơn vị thời gian
năm
Chứng nhận
Chứng nhận môi trường
RoHS
Chứng nhận an toàn
CE
Thông số hiệu suất
Làm lạnh
Đơn vị
kW
Phạm vi công suất
Tối thiểu
1.5
Tối đa
6
Công suất tiêu thụ
1.5
Công suất định mức
6
Diện tích phủ
Đơn vị
ping
Tối thiểu
15
Tối đa
25
Hút ẩm
Đơn vị
l/h
Công suất
2.5
Hiệu suất năng lượng
Mức tiêu thụ điện năm
1200
Xếp hạng hiệu suất năng lượng
5
Đơn vị tiêu thụ điện
kWh/year
Chỉ số hiệu suất theo mùa
4.5
Sưởi ấm
Đơn vị
kW
Phạm vi công suất
Tối thiểu
1.6
Tối đa
6.5
Công suất tiêu thụ
1.6
Công suất định mức
6.5

