Oukitel RT8: Mạnh mẽ với màn hình IPS LCD 11 inch, RAM 6GB, ROM 256GB. Chống nước IP68/IP69K, pin 20000mAh sạc nhanh 33W. Camera sau 48MP+20MP+5MP, selfie 32MP. Chip Helio G99, Android 13. Kết nối đa dạng: 4G, NFC, Bluetooth 5.1. Thiết kế bền bỉ chuẩn MIL-STD-810H, thích hợp cho người dùng năng động.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Fado
₫10.931.651
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oukitel
Mã sản phẩm
RT8
Tên sản phẩm
Oukitel RT8
Ngày ra mắt
2024-03-01
Màu sắc
Black, Black/Orange
Thẻ SIM
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
15.1
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
265.1
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
7
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
176.7
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Helio G99 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 13
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
6
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
1440p@30fps, 1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
48 MP
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2"
Lấy nét tự động
PDAF
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
20 MP
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2.78"
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
night vision
Camera 3
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Khẩu độ
f/2.2
Chế độ
macro
Camera selfie
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước cảm biến
1/2.8"
Chế độ
wide
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Độ phân giải
1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~206 ppi density)
Kích thước
11
Pin
Dung lượng
20000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 1900
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers (4 speakers)
Tính năng
Cảm biến
Accelerometer, gyro, proximity