Oukitel WP35 S là điện thoại chống nước IP68/IP69K, chịu va đập MIL-STD-810H. Màn hình IPS LCD 6.56", RAM 6GB, ROM 256GB. Camera sau 48MP+8MP+2MP, selfie 16MP. Pin 11000mAh, sạc nhanh 18W. Chip Helio G85, Android 14. Hỗ trợ 4G, NFC, GPS. Thiết kế chắc chắn với khung nhôm/titan, mặt kính Gorilla Glass 5.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫5.990.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oukitel
Mã sản phẩm
WP35 S
Tên sản phẩm
Oukitel WP35 S
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Grey, Green, Coffee
Ngày ra mắt
2024-09-01
Chất liệu
Glass front, aluminum/titanium frame
Thẻ SIM
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
14.9
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
172.2
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
361
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
81
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Helio G85 (12 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52 MC2
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
6
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.2
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
48 MP
Camera 2
Chế độ
night vision
Khẩu độ
f/2.0
Kích thước cảm biến
1/4"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Kích thước cảm biến
1/3.1"
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Độ phân giải
720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Kích thước
6.56
Pin
Dung lượng
11000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
18W wired
Kết nối
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Mạng
Băng tần
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 39, 40, 41, 66
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Tính năng
Cảm biến
Accelerometer, proximity