Khám phá thế giới nhiếp ảnh chuyên nghiệp với cảm biến Full-Frame 24.2MP và công nghệ lấy nét Phase Hybrid AF 779 điểm siêu nhanh. Hệ thống chống rung 5 trục Dual I.S. 2 giúp mọi khung hình sắc nét ngay cả khi quay phim 6K 30p. Màn hình LCD cảm ứng 3 inch xoay lật linh hoạt cùng kính ngắm OLED 3.68 triệu điểm ảnh mang đến trải nghiệm sáng tạo không giới hạn. Thiết kế chống thấm nước, tích hợp Wi-Fi 5GHz và Bluetooth để chia sẻ tác phẩm dễ dàng. Đặc biệt hỗ trợ V-Log, HDR và Pixel Shift cho chất lượng hình ảnh vượt trội.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Fado
₫64.685.044
6 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Panasonic
Mẫu máy
Lumix S5 II
Màu sắc
Đen
Ngày ra mắt
2023-01-04
Kiểu thân máy
Thân máy đơn
Kiểu ngàm
L-Mount
Loại
Máy ảnh Mirrorless
Màn hình
Khớp xoay
Xoay lật 360°
Độ phân giải
1.84
Đơn vị độ phân giải
triệu điểm ảnh
Kích cỡ
3
Đơn vị kích cỡ
inch
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
LCD cảm ứng
Độ bền
Chống thời tiết
Có
Lấy nét
Tính năng lấy nét
Nhận diện khuôn mặt/mắt, Nhận diện con người/con vật
Chế độ
AF-S, AF-C, AF Tracking khuôn mặt/cơ thể
Điểm
779
Hệ thống
Phase Hybrid AF
Video
Định dạng
MP4, MOV, AVCHD
Tốc độ khung hình
1080p
60, 30, 120
4K
60, 30, 120
Độ phân giải tối đa
6K 30p
Chống rung
5 trục trong thân máy
Lưu trữ
Định dạng tệp
JPEG, RAW
Khe cắm
2
Loại
SD, SDHC, SDXC
Ống kính
Ngàm
L-Mount
Pin
Dung lượng
2200
Đơn vị dung lượng
mAh
Thời lượng
370
Đơn vị thời lượng
ảnh
Mẫu máy
DMW-BLK22
Có thể tháo rời
Có
Loại
Lithium-Ion
Tính năng
Phát trực tiếp
Có
Tính năng đặc biệt
Pixel Shift (96MP), Real Time LUT, V-Log, HDR
Quay tua nhanh
Có
Kết nối
Cổng kết nối
USB
Type-C
HDMI
Micro HDMI
Microphone
Có
Điều khiển từ xa
Ứng dụng di động
Không dây
Wi-Fi 2.4/5GHz, Bluetooth
Cảm biến
Điểm ảnh hiệu dụng
24.2
Định dạng
Full-Frame
Bộ xử lý hình ảnh
Venus Engine
Dải ISO
Mở rộng
50-204800
Gốc
100-51200
Độ phân giải
6000 x 4000
Kích cỡ
35.6 x 23.8mm
Loại
CMOS
Kính ngắm
Độ bao phủ
100
Đơn vị độ bao phủ
%
Độ phóng đại
0.78
Độ phân giải
3.68
Đơn vị độ phân giải
triệu điểm ảnh
Loại
OLED
Kích thước
Độ sâu
90.1
Đơn vị độ sâu
mm
Chiều cao
102.3
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
658
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
134.3
Đơn vị chiều rộng
mm



