Với công nghệ Inverter tiên tiến, máy lạnh Panasonic XPU9XKH-8 giúp tiết kiệm điện năng tối đa mà vẫn đảm bảo hiệu suất làm mát vượt trội. Thiết kế hiện đại và tinh tế phù hợp với mọi không gian nội thất. Sản phẩm có khả năng làm lạnh nhanh chóng, duy trì nhiệt độ ổn định, mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng. Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 và khử mùi hiệu quả giúp không khí trong lành hơn. Chế độ ngủ thông minh tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với chu kỳ ngủ của bạn, đảm bảo giấc ngủ ngon và sâu hơn. Kết nối Wi-Fi tiện lợi cho phép bạn điều khiển máy lạnh từ xa qua ứng dụng di động. Bảo vệ quá tải, chống đóng băng và chống bụi giúp tăng tuổi thọ sản phẩm. Panasonic XPU9XKH-8 là lựa chọn hoàn hảo cho những gia đình muốn tận hưởng không gian sống mát mẻ, trong lành và tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫5.994.706
20 sản phẩm(7 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
thương hiệu
Panasonic
Ứng dụng
Dân dụng
Loại
Inverter
Tính năng
Điều khiển luồng gió
Đảo gió ngang
Có
Đảo gió dọc
Có
Hệ thống lọc
Lọc bụi mịn PM2.5, Lọc khử mùi
Chế độ hoạt động
Làm mát, Sưởi ấm, Hút ẩm, Quạt
Tính năng bảo vệ
Bảo vệ quá tải, Bảo vệ đóng băng, Bảo vệ chống bụi
Tính năng thông minh
Điều khiển qua ứng dụng, Kết nối Wi-Fi
Chức năng đặc biệt
Chế độ tiết kiệm điện, Chế độ ngủ, Chế độ tự động
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng gió
Lưu lượng gió tối đa
10.2
Độ ồn
Cao
45
Đơn vị
dB
Thấp
19
Đơn vị lưu lượng gió
m³/min
Điện
Nguồn điện
220-240V, 50Hz
Dây kết nối
3 lõi, 1.5mm²
Phạm vi hoạt động
Nhiệt độ
Đơn vị
°C
Tối thiểu
-15
Tối đa
46
Đường ống
Chênh lệch độ cao tối đa
15
Đường kính ống lỏng
6.35
Đường kính ống gas
12.7
Đơn vị đường kính ống
mm
Lượng ga nạp bổ sung
0.02
Chiều dài ống tối đa
20
Đơn vị chiều dài
m
Gas lạnh
Lượng nạp
0.8
Đơn vị nạp
kg
Loại
R32
Lắp đặt
Đơn vị diện tích lắp đặt
m²
Diện tích lắp đặt tối thiểu
0.5
Kiểu lắp đặt
Treo tường
Bảo hành
Loại bảo hành
Toàn bộ
Thời hạn
2
Đơn vị thời gian
năm
Chứng nhận
Chứng nhận môi trường
RoHS
Chứng nhận an toàn
CE
Thông số hiệu suất
Làm lạnh
Đơn vị
kW
Phạm vi công suất
Tối thiểu
0.8
Tối đa
3.2
Công suất tiêu thụ
0.68
Công suất định mức
2.5
Diện tích phủ
Đơn vị
ping
Tối thiểu
10
Tối đa
15
Hút ẩm
Đơn vị
l/h
Công suất
1.2
Hiệu suất năng lượng
Mức tiêu thụ điện năm
800
Xếp hạng hiệu suất năng lượng
5
Đơn vị tiêu thụ điện
kWh/year
Chỉ số hiệu suất theo mùa
5.15
Sưởi ấm
Đơn vị
kW
Phạm vi công suất
Tối thiểu
0.8
Tối đa
3.6
Công suất tiêu thụ
0.78
Công suất định mức
3.2




