Realme 14T là smartphone trang bị màn hình AMOLED 6.67 inch, tần số quét 120Hz, độ sáng đỉnh 2100 nits. Máy được trang bị chip Dimensity 6300, RAM 8GB/12GB, bộ nhớ 128GB/256GB. Camera chính 50MP f/1.8, selfie 16MP. Pin 6000mAh, sạc nhanh 45W. Điểm nổi bật là khả năng chống nước IP68/IP69, hỗ trợ 5G và âm thanh stereo Hi-Res 24-bit/192kHz.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Lazada
₫3.475.350
3 sản phẩm
Shopee
🔥7.7 SALE HÈ FREESHIP🔥
₫8.290.000
5 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Thế Giới Di Động
₫8.290.000
1 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫8.690.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Realme
Mã sản phẩm
14T
Tên sản phẩm
Realme 14T
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 2.5m for 30 min)
Màu sắc
Surf Green, Obsidian Black, Lightning Purple
Ngày ra mắt
2025-04-25
Chất liệu
Glass front, plastic back
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.2
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
196
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.7
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 15, Realme UI 6.0
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
27mm
Kích thước cảm biến
1/2.88"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Tính năng
1080p@30/60, gyro-EIS
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/3.09"
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
2100
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~386 ppi density)
Kích thước
6.67
Pin
Dung lượng
6000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
45W wired, 50% in 30 min
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res audio
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 5, 8, 28, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity