Với thiết kế thanh lịch và động cơ bền bỉ, chiếc xe này mang đến trải nghiệm lái mượt mà cho mọi cung đường. Động cơ xi-lanh đơn 4 thì công suất 2.78 mã lực cùng hộp số 4 cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu chỉ 1.53l/100km. Yên xe rộng rãi cho 2 người, kết hợp hệ thống treo êm ái và phanh trống an toàn. Đặc biệt với 6 phiên bản màu đa dạng từ đỏ đen cá tính đến trắng đỏ năng động, Elegant 50 là sự lựa chọn hoàn hảo cho giới trẻ đam mê phong cách.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫18.100.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
SYM
Mẫu xe
Elegant 50
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Việt Nam
Màu sắc
Đỏ đen, Xanh đen, Xám đen, Trắng đỏ, Bạc đen, Đen
Kiểu dáng
Xe máy
Danh mục
Xe số
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1.53
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng
4
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Không
Loại phanh trước
Phanh trống (đùm)
Loại phanh sau
Phanh trống (đùm)
Hệ thống điện
Dung lượng ắc quy
Chưa xác định
Loại ắc quy
Chưa xác định
Đèn pha
Halogen
Bảng đồng hồ
Chưa xác định
Đèn hậu
Chưa xác định
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
70/80-17
Kích thước lốp sau
80/80-17
Loại lốp
Có săm
Loại bánh xe
Bánh căm/Bánh mâm
Tính năng
Hệ thống bảo mật
Chưa xác định
Hộp số
Ly hợp
Chưa xác định
Hệ thống truyền động
Chưa xác định
Dẫn động cuối cùng
Chưa xác định
Số tốc độ
4
Loại
Hộp số
Hiệu suất
Tốc độ tối đa
50
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
39 x 41.4
Tỷ số nén
9.7:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng không khí
Dung tích
49.5
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Chưa xác định
Hệ thống nhiên liệu
Chưa xác định
Công suất tối đa
2.78
Vòng tua máy công suất tối đa
7500
Đơn vị công suất tối đa
mã lực
Mô men xoắn cực đại
2.94
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6500
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Nút đề hoặc cần đạp
Loại
Xi-lanh đơn, 4 thì
Bảo hành
Thời hạn
24
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
30,000km
Hệ thống treo
Loại phanh trước
Lò xo trụ + thủy lực
Loại phanh sau
Phuộc nhún
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Chiều cao
1070
Trọng lượng
95
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
1910
Chiều cao yên
750
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1225
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
680