Samsung Galaxy Tab S6 Lite (2024) là máy tính bảng 10.4" với màn hình TFT LCD 1200x2000px. Chạy Android 14, One UI 6.1, chip Exynos 1280, RAM 4GB, bộ nhớ 64/128GB (mở rộng microSD). Pin 7040mAh, sạc 15W. Camera sau 8MP, trước 5MP. Hỗ trợ bút S Pen, loa stereo AKG. Kết nối 4G LTE, Wi-Fi ac, Bluetooth 5.3. Thiết kế nhôm, nặng 467g, dày 7mm.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
₫5.190.000
2 sản phẩm
FPT Shop
₫6.190.000
2 sản phẩm
Fado
₫7.027.508
3 sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫7.060.000
1 sản phẩm
Lazada
₫7.430.000
1 sản phẩm
Shopee
₫7.990.000
5 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
₫8.490.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Samsung
Mã sản phẩm
Galaxy Tab S6 Lite (2024)
Tên sản phẩm
Samsung Galaxy Tab S6 Lite (2024)
Màu sắc
Gray, Mint, Rose Gold
Ngày ra mắt
2024-03-26
Chất liệu
Glass front, aluminum back, aluminum frame
Thẻ SIM
Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
7
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
244.5
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
467
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
154.3
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Exynos 1280 (5 nm)
CPU
Octa-core (4x2.4 GHz & 4x2.0 GHz)
GPU
Mali-G68
Hệ điều hành
Android 14, One UI 6.1
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
4
Đơn vị RAM
GB
ROM
64, 128
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Kích thước cảm biến
1/5.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
TFT LCD
Độ phân giải
1200 x 2000 pixels, 5:3 ratio (~224 ppi density)
Kích thước
10.4
Pin
Dung lượng
7040
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
15W wired
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE
Định vị
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
Tuned by AKG
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 66
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Tính năng
Cảm biến
Accelerometer, proximity
Khác
Các phiên bản
SM-P620, SM-P625