Điều hòa Sharp AH-XP10CHW với công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng tối đa, đạt hiệu suất năng lượng cấp 5. Máy có khả năng làm lạnh và sưởi ấm nhanh chóng, phù hợp cho diện tích từ 10 đến 15 m². Tích hợp nhiều chế độ hoạt động như làm mát, sưởi ấm, hút ẩm và quạt, cùng với các tính năng thông minh như điều khiển từ xa, kết nối Wi-Fi, hẹn giờ và tự động khởi động lại. Hệ thống lọc bụi và khử mùi giúp không khí trong lành hơn. Thiết kế hiện đại, gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt treo tường. Máy hoạt động êm ái với mức ồn chỉ 19 dB ở chế độ thấp nhất, mang đến sự thoải mái tối đa cho người dùng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫9.142.500
8 sản phẩm
META
₫10.290.000
1 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫10.990.000
1 sản phẩm
FPT Shop
₫10.990.000
1 sản phẩm
Nguyễn Kim
₫12.290.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
thương hiệu
Sharp
Ứng dụng
Dân dụng
Loại
Điều hòa không khí
Tính năng
Điều khiển luồng gió
Đảo gió ngang
Có
Đảo gió dọc
Có
Hệ thống lọc
Lọc bụi, Lọc khử mùi
Chế độ hoạt động
Làm mát, Sưởi ấm, Hút ẩm, Quạt
Tính năng bảo vệ
Bảo vệ quá tải, Bảo vệ đóng băng
Tính năng thông minh
Điều khiển từ xa, Kết nối Wi-Fi
Chức năng đặc biệt
Chế độ ngủ, Hẹn giờ, Tự động khởi động lại
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng gió
Lưu lượng gió tối đa
600
Độ ồn
Cao
45
Đơn vị
dB
Thấp
19
Đơn vị lưu lượng gió
m³/h
Điện
Nguồn điện
220-240V, 50Hz
Dây kết nối
3 lõi, 1.5mm²
Phạm vi hoạt động
Nhiệt độ
Đơn vị
°C
Tối thiểu
-15
Tối đa
46
Đường ống
Chênh lệch độ cao tối đa
15
Đường kính ống lỏng
6.35
Đường kính ống gas
12.7
Đơn vị đường kính ống
mm
Lượng ga nạp bổ sung
0.02
Chiều dài ống tối đa
20
Đơn vị chiều dài
m
Gas lạnh
Lượng nạp
0.75
Đơn vị nạp
kg
Loại
R32
Lắp đặt
Đơn vị diện tích lắp đặt
m²
Diện tích lắp đặt tối thiểu
1.5
Kiểu lắp đặt
Treo tường
Bảo hành
Loại bảo hành
Toàn bộ
Thời hạn
2
Đơn vị thời gian
năm
Chứng nhận
Chứng nhận môi trường
RoHS
Chứng nhận an toàn
CE
Thông số hiệu suất
Làm lạnh
Đơn vị
kW
Phạm vi công suất
Tối thiểu
0.8
Tối đa
3.2
Công suất tiêu thụ
0.78
Công suất định mức
2.8
Diện tích phủ
Đơn vị
ping
Tối thiểu
10
Tối đa
15
Hút ẩm
Đơn vị
l/h
Công suất
1.2
Hiệu suất năng lượng
Mức tiêu thụ điện năm
800
Xếp hạng hiệu suất năng lượng
5
Đơn vị tiêu thụ điện
kWh/year
Chỉ số hiệu suất theo mùa
5.2
Sưởi ấm
Đơn vị
kW
Phạm vi công suất
Tối thiểu
0.8
Tối đa
3.6
Công suất tiêu thụ
0.82
Công suất định mức
3.2



