Với công nghệ lọc 3 lớp bao gồm Lọc thô, Lọc khử mùi và Lọc Micro HEPA Plus, máy lọc không khí Sharp FX-S120V-H giúp loại bỏ đến 99% các hạt bụi nhỏ chỉ 0.02 μm, mang lại bầu không khí trong lành cho gia đình bạn. Thiết kế hiện đại với màu Xám Charcoal tinh tế, phù hợp với mọi không gian nội thất. Máy có khả năng làm sạch không khí trong diện tích lên đến 84m², ideal cho phòng khách hoặc văn phòng rộng. Các chế độ hoạt động như Tự động, Phấn hoa, Ngủ, Thấp, Cao và Trung bình giúp bạn tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng. Đặc biệt, máy được trang bị các cảm biến bụi, mùi, nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng, tự động điều chỉnh tốc độ quạt để tối ưu hiệu quả lọc không khí và tiết kiệm điện năng. Kết nối Wi-Fi và ứng dụng di động cho phép bạn kiểm soát từ xa, giúp cuộc sống của bạn trở nên tiện lợi hơn bao giờ hết.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Điện máy HC
₫10.990.000
1 sản phẩm
Lazada
₫11.090.000
1 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫11.090.000
1 sản phẩm
Nguyễn Kim
₫11.090.000
1 sản phẩm
₫11.100.000
5 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
₫12.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
thương hiệu
Sharp
mẫu
FX-S120V-H
Màu sắc
Xám Charcoal
Ngay phat hanh
2023
Xuất xứ
Thái Lan
Loại
Máy lọc không khí
Nhà sản xuất
Sharp
Tính năng
Chế độ hoạt động
Tự động, Phấn hoa, Ngủ, Thấp, Cao, Trung bình
Tính năng an toàn
Chỉ báo thay thế bộ lọc
Có
Tính năng thông minh
Loại màn hình
Đèn hiển thị
Kết nối WiFi
Có
Điều khiển qua ứng dụng
Có
Hiệu suất
Tốc độ luồng khí
Cao
702
Đơn vị
m³/h
Thấp
132
Trung bình
366
CADR
Đơn vị
m³/h
Giá trị
741
Diện tích phủ sóng
Hệ mét
Đơn vị
m²
Giá trị
84
Độ ồn
Cao
55
Đơn vị
dB
Thấp
23
Trung bình
40
Cảm biến
Cảm biến bụi
Có
Cảm biến độ ẩm
Có
Cảm biến ánh sáng
Có
Cảm biến mùi
Có
Cảm biến nhiệt độ
Có
Hệ thống lọc
Thành phần bộ lọc
Lọc thô, Lọc khử mùi, Lọc Micro HEPA Plus
Loại bộ lọc
3 lớp
Hiệu suất lọc
Đơn vị
percent
Đơn vị kích thước hạt
μm
Kích thước hạt
0.02
Giá trị
99
Cấp độ HEPA
Micro HEPA Plus
Bảo hành
Loại bảo hành
Chính hãng
Thời hạn
1
Đơn vị
years
Thông số điện
Mức tiêu thụ điện
Cao
72
Đơn vị
W
Thấp
6.1
Trung bình
18
Thông số vật lý
Kích thước
Đơn vị
mm
Chiều sâu
330
Chiều rộng
575
Chiều cao
333
Trọng lượng
Đơn vị
kg
Thực
10





