Sony Xperia 10 VI: Mạnh mẽ với màn hình OLED 6.1" HDR, Snapdragon 6 Gen 1, RAM 8GB, ROM 128GB. Camera chính 48MP OIS, góc siêu rộng 8MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh. Chống nước IP65/IP68. Hỗ trợ 5G, NFC. Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz. Thiết kế mỏng 8.3mm, trọng lượng 164g. Android 14, màu xanh, đen, trắng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
ADIDAS Giảm 40%
₫11.990.000
1 sản phẩm
₫11.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Sony
Mã sản phẩm
Xperia 10 VI
Tên sản phẩm
Sony Xperia 10 VI
Chống nước và bụi
IP65/IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Blue, Black, White
Ngày ra mắt
2024-05-15
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass Victus), plastic frame, plastic back
Thẻ SIM
Nano-SIM and eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.3
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
155
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
164
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
68
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 710
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
48 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
16mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS, OIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
Camera selfie
Tính năng
HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Loại HDR
HDR
Khác
Triluminos display
Tấm nền
OLED
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus
Độ phân giải
1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~449 ppi density)
Kích thước
6.1
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
Wired, PD, QC
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
4G
1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity
Khác
Các phiên bản
XQ-ES72, XQ-ES72/L2TWCX0, XQ-ES72/B2TWCX0, XQ-ES72/W2TWCX0