Tecno Pova 6 Pro là smartphone mạnh mẽ với màn hình AMOLED 6.78 inch, tần số quét 120Hz. Chạy Android 14, chip Dimensity 6080, RAM 8/12GB, ROM 256GB. Camera chính 108MP, selfie 32MP. Pin 6000mAh, sạc nhanh 70W. Hỗ trợ 5G, NFC, chống nước IP53. Thiết kế mỏng 7.9mm, nặng 198g với mặt lưng nhựa. Loa stereo, âm thanh Hi-Res.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Tecno
Mã sản phẩm
Pova 6 Pro
Tên sản phẩm
Tecno Pova 6 Pro
Ngày ra mắt
2024-02-26
Màu sắc
Comet Green, Meteorite Grey
Chất liệu
Glass front, plastic frame, plastic back
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Chống nước và bụi
IP53, dust and splash resistant
Kích thước
Độ dày
7.9
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
165.5
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
198
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76.1
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6080 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 14, HIOS 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Dual-LED flash
Video
Định dạng
1440p@30fps, 1080p@30/60fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
108 MP
Khẩu độ
f/1.9
Tiêu cự
24mm
Kích thước cảm biến
1/1.52"
Kích thước điểm ảnh
0.7µm
Lấy nét tự động
PDAF
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Chế độ
depth
Camera 3
Loại
0.08 MP (auxiliary lens)
Độ phân giải
08 MP
Chế độ
auxiliary lens
Camera selfie
Tính năng
Dual-LED dual-tone flash
Video
Định dạng
1440p@30fps, 1080p@30/60fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
22mm
Kích thước cảm biến
1/3.1"
Kích thước điểm ảnh
0.7µm
Chế độ
wide
Màn hình
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1300
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2436 pixels (~393 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
6000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
70W wired, 50% in 20 min, 100% in 50 min (advertised), 10W reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G
LTE
5G
SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio
Cổng tai nghe
Có
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
LI9