Ulefone Armor 26 Ultra: Mạnh mẽ với Dimensity 8020, RAM 12GB, ROM 512GB. Màn hình 6.78" IPS LCD 120Hz, camera chính 200MP. Pin 15600mAh, sạc nhanh 120W. Chống nước IP68/IP69K, chuẩn quân đội. 5G, NFC, GPS đa hệ thống. Camera hồng ngoại 64MP cho chụp đêm. Thiết kế bền bỉ, nặng 609g.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫12.995.000
6 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Ulefone
Mã sản phẩm
Armor 26 Ultra
Tên sản phẩm
Ulefone Armor 26 Ultra
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust/water resistant (up to 2m for 30 min)
Màu sắc
Black
Ngày ra mắt
2024-04-01
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
25.5
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
179
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
609
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
83
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 8020 (6 nm)
CPU
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G77 MC9
Hệ điều hành
Android 13
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
12
Đơn vị RAM
GB
ROM
512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Tính năng
Quad-LED flash, HDR, panorama
Camera 4
Chế độ
night vision
Khẩu độ
f/1.8
Loại
infrared night vision lights
Độ phân giải
64 MP
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/1.4"
Kích thước điểm ảnh
0.56µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
200 MP
Camera 2
Chế độ
telephoto
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.3
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2460 pixels (~396 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
15600
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
120W wired, 33W wireless (via docking station with pins), Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Radio
Có
USB
USB Type-C 3.1, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66, 71
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass, gyro