Ulefone Armor X16 Pro là smartphone bền bỉ với chuẩn chống nước IP68/IP69K, màn hình IPS LCD 5.56 inch tần số quét 120Hz. Sở hữu chip Dimensity 6300, RAM 8GB, ROM 256GB và pin khủng 10360mAh hỗ trợ sạc 33W. Camera chính 64MP, camera đêm 25MP và macro 2MP, selfie 16MP. Hỗ trợ 5G, NFC và cảm biến vân tay cạnh bên.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫7.690.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Ulefone
Mã sản phẩm
Armor X16 Pro
Tên sản phẩm
Ulefone Armor X16 Pro
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 2m for 30 min)
Màu sắc
Wasteland Shadow/Sand Dune
Ngày ra mắt
2025-07-01
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
18
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
173.8
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
4
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
83.4
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.2
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.9
Kích thước cảm biến
1/1.73"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
64 MP
Camera 2
Chế độ
night vision
Khẩu độ
f/1.8
Loại
normal lens
Độ phân giải
25 MP
Video
Định dạng
1440p@30fps, 1080p@30fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Đỉnh
910
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Tần số quét
120
Độ phân giải
720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~318 ppi density)
Kích thước
5.56
Pin
Dung lượng
10360
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired, 5W reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66, 71
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 , CDMA 800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass