Với thiết kế thể thao và công nghệ hiện đại, chiếc scooter này mang đến trải nghiệm lái êm ái cùng khả năng vận hành bền bỉ. Động cơ 155cc VVA cho công suất 15.4hp, hệ thống phun xăng điện tử và hộp số CVT tự động giúp tiết kiệm nhiên liệu chỉ 2.19l/100km. Trang bị đèn LED, màn hình LCD, hệ thống ABS an toàn cùng tính năng thông minh Y-Connect và Smart Key tiện lợi. Cốp xe rộng rãi và chân chống điện thông minh là những điểm cộng cho nhu cầu di chuyển đô thị.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Lazada
₫46.200.000
1 sản phẩm
₫47.500.000
5 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Yamaha
Mẫu xe
Lexi
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Việt Nam
Tùy chọn màu sắc
Đỏ ánh kim, Bạc ánh kim, Xám nhám, Đen nhám, Xanh dương nhám, Xanh rêu nhám
Danh mục
Maxi-scooter
Hệ thống điện
Thiết bị đo lường
Màn hình LCD
Hệ thống chiếu sáng
Đèn xi nhan
Halogen
Đèn hậu
LED
Đèn pha
LED
Hệ thống khởi động
Điện
Khung gầm
ABS
Có
Phanh trước
Đĩa đơn + ABS
Phanh sau
Tang trống
Loại khung
Underbone
Giảm xóc trước
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Dung tích
Bình xăng
4.2
Đơn vị bình xăng
l
Sức chứa ghế ngồi
2
Tính năng
Tính năng tiện ích
Hệ thống Start & Stop
Tính năng an toàn
ABS, Chân chống điện
Tính năng thông minh
Y-Connect, Smart Key
Tùy chọn chứa đồ
Cốp xe rộng rãi, Cổng sạc USB
Hộp số
Hộp số
Tự động
Loại
CVT
Hiệu suất
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.19
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Động cơ
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy lanh
155.1
Đơn vị dung tích xy lanh
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử (FI)
Hệ thống đánh lửa
Điện
Công suất tối đa
15.4
Vòng tua máy công suất tối đa
8000
Đơn vị công suất tối đa
hp
Mô men xoắn cực đại
14.2
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6500
Đơn vị mô men xoắn cực đại
nm
Loại
Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, SOHC
Hệ thống van
VVA (Variable Valve Actuation)
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
90/90-14M/C 46P
Kích thước lốp sau
100/90-14M/C 57P
Loại bánh xe
Đúc 14 inch
Bảo hành
Phạm vi bảo hành
Bảo hành động cơ, Bảo hành khung xe
Thời hạn
3
Đơn vị thời hạn
years
Giới hạn số km
30,000 km
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm
135
Chiều cao
1138
Trọng lượng
118
Chiều dài
1968
Chiều cao yên
768
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài cơ sở
1353
Chiều rộng
719

