Mang đến trải nghiệm lái đỉnh cao với động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng 890cc mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc ấn tượng và vận hành mượt mà. Thiết kế supersport với phuộc trước ống lồng Ø43mm và hệ thống phanh ABS đĩa đôi, đảm bảo kiểm soát tối ưu trên mọi cung đường. Trang bị màn hình TFT 5 inch tích hợp kết nối MyRide và Y-TRAC, cùng 3 chế độ lái linh hoạt phù hợp từ đường đua đến phố thị. Khung nhôm đúc nhẹ cùng trọng lượng chỉ 195kg giúp tối ưu khả năng vận hành thể thao.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫287.850
4 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Yamaha
Mẫu xe
YZF-R9
Danh mục
Sportbike
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Nhật Bản
Kiểu dáng
Supersport
Số chỗ ngồi
1
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
78.0 × 62.1
Tỷ số nén
11.5:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng
Dung tích
890
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử
Công suất tối đa
119
Vòng tua máy công suất tối đa
10000
Đơn vị công suất tối đa
PS
Mô men xoắn cực đại
93
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
7000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 thì, 3 xi-lanh thẳng hàng, DOHC, 4 van
Hộp số
Ly hợp
Ướt, đa đĩa
Hệ thống truyền động
Xích
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số 6 cấp
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
140
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1180
Trọng lượng
195
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2070
Chiều cao yên
830
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1420
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
705
Nhiên liệu
Dung tích bình xăng
14
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
120
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Phuộc ống lồng, Ø 43mm
Hành trình giảm xóc sau
118
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Liên kết treo, Swingarm
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
320
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa đôi thủy lực
Đường kính phanh sau
220
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn thủy lực
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
120/70ZR17M/C (58W)
Kích thước lốp sau
180/55ZR17M/C (73W)
Loại lốp
Không săm
Loại bánh xe
Nhôm đúc
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Kết nối ứng dụng MyRide, Y-TRAC phân tích dữ liệu lái
Đèn pha
Đèn pha đôi thấu kính đơn
Bảng đồng hồ
Màn hình TFT 5 inch
Tính năng
Sang số nhanh
Có
Chế độ lái
Thể thao, Đường phố, Mưa
Kiểm soát lực kéo
Có