Khám phá sức mạnh vượt trội với động cơ Testastretta 11° L-twin 937cc, mang đến công suất 113 mã lực và mô-men xoắn 96Nm. Thiết kế adventure touring linh hoạt với hệ thống treo USD 48mm điều chỉnh đầy đủ phía trước và monoshock phía sau, cùng phanh Brembo ABS góc cua an toàn. Trang bị màn hình TFT 5 inch thông minh với kết nối Bluetooth và 5 chế độ lái đa dạng (Sport, Touring, Urban, Enduro, Wet) giúp tối ưu trải nghiệm cầm lái. Yên xe cao 830mm cùng khả năng off-road với khoảng sáng gầm 170mm, hoàn hảo cho mọi hành trình khám phá. Công nghệ tiên tiến bao gồm kiểm soát lực kéo, cruise control và quick shifter tiện lợi.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫203.040
8 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Ducati
Mẫu xe
Multistrada V2
Danh mục
Adventure Touring
Năm sản xuất
2022
Xuất xứ
Italy
Kiểu dáng
Motorcycle
Số chỗ ngồi
2
Màu sắc
Red, Black
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
94 x 67.5
Tỷ số nén
12.6:1
Hệ thống làm mát
Liquid-cooled
Dung tích
937
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Hệ thống nhiên liệu
Electronic fuel injection, 53 mm
Công suất tối đa
113
Vòng tua máy công suất tối đa
9000
Đơn vị công suất tối đa
hp
Mô men xoắn cực đại
96
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6750
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Electric
Loại
Testastretta 11° L-twin, 4 valves per cylinder, liquid-cooled
Hộp số
Ly hợp
Wet, multi-plate, hydraulic operated
Hệ thống truyền động
Chain
Dẫn động cuối cùng
Chain
Số tốc độ
6
Loại
6-speed
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
170
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1477
Trọng lượng
222
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2269
Chiều cao yên
830
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1594
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
1011
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
5.9
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng dự trữ
4
Đơn vị dung tích bình xăng dự trữ
l
Dung tích bình xăng
20
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
170
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
USD 48 mm, fully adjustable
Hành trình giảm xóc sau
170
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Monoshock, fully adjustable
Phanh
ABS
Cornering ABS
Đường kính phanh trước
320
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Double disc, 320 mm, 4-piston radial Brembo monobloc
Đường kính phanh sau
265
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Single disc, 265 mm, 2-piston caliper
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
120/70 ZR19
Kích thước lốp sau
170/60 ZR17
Loại lốp
Pirelli Scorpion Trail II
Loại bánh xe
Alloy
Hệ thống điện
Dung lượng ắc quy
10Ah
Loại ắc quy
12V-10Ah
Tính năng hiển thị
Bluetooth connectivity, Riding modes
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
5" TFT color display
Đèn hậu
LED
Tính năng
Kiểm soát hành trình
Có
Sang số nhanh
Có
Chế độ lái
Sport, Touring, Urban, Enduro, Wet
Hệ thống bảo mật
Immobilizer
Kiểm soát lực kéo
Có
Hiệu suất
Tăng tốc 0 100
3.4
Đơn vị tăng tốc
seconds
Tốc độ tối đa
215
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h
Bảo hành
Thời hạn
24
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
Unlimited