Máy ảnh mirrorless Fujifilm X-S10 sở hữu cảm biến APS-C BSI CMOS X-Trans 4 với độ phân giải 26.1MP, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết. Hệ thống ổn định hình ảnh trong thân máy (IBIS) 5 trục giúp giảm rung lắc hiệu quả, cho phép chụp ảnh và quay video mượt mà hơn. Màn hình LCD cảm ứng có thể xoay lật 180 độ, lý tưởng để selfie hoặc chụp từ các góc khó. X-S10 hỗ trợ quay video 4K DCI/UHD với tốc độ khung hình lên đến 30 fps và ghi F-Log nội bộ, đáp ứng nhu cầu sáng tạo của người dùng chuyên nghiệp. Với khả năng lấy nét tự động nhanh chóng và chính xác, máy giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào. Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng chỉ 465g, X-S10 là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyến đi dài hoặc sử dụng hàng ngày.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫380.600
35 sản phẩm(7 sản phẩm đã hết hàng)
Fado
₫380.804
31 sản phẩm
Lazada
₫404.000
7 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Fujifilm
Mẫu
X-S10
Ngàm ống kính
FUJIFILM X mount
Loại máy ảnh
Mirrorless
Màn hình
Màn hình
Kích thước
3
Phạm vi xoay
180 độ
Loại
LCD cảm ứng có thể xoay lật
Độ phân giải
1.04 triệu điểm ảnh
Đơn vị kích thước
inches
Kính ngắm
Loại
OLED
Độ phân giải
2.36 triệu điểm ảnh
Chụp
Chụp liên tục
Màn trập cơ
8
Màn trập điện tử
20
Chống rung hình ảnh
5 trục IBIS, tới 6 stop
Tốc độ màn trập
Tối thiểu
1/4000
Tối đa
900s
Lấy nét
Hệ thống tự động lấy nét
Hybrid, PDAF
Chế độ lấy nét
Lấy nét tự động, Lấy nét thủ công
Điểm lấy nét
425
Lưu trữ
Định dạng tệp
JPEG, RAW
Loại phương tiện
MicroSD Card, MircoSDHC Card
Khả năng video
Định dạng
4K DCI/UHD, Full HD
Tốc độ khung hình
30 fps, 240 fps
Ghi nhật ký
Hỗ trợ F-Log, ghi nội bộ 8-bit 4:2:0, ghi bên ngoài 10-bit 4:2:2 và profile màu Eterna
Độ phân giải tối đa
4096 x 2160
Kết nối
Cổng kết nối
HDMI, USB-C
Không dây
Wi-Fi, Bluetooth
Cảm biến
Bộ lọc màu
X-Trans CMOS 4
Kích thước
23.5 x 15.6 mm
Điểm ảnh hiệu dụng
26100000
Loại
APS-C BSI CMOS X-Trans 4
Nguồn điện
Thời lượng pin
Xấp xỉ. 325 lần chụp
Loại pin
Lithium-Ion, 8.4 VDC, 1260 mAh
Vật lý
Kích thước
Đơn vị độ sâu
mm
Độ sâu
65.4
Đơn vị chiều cao
mm
Chiều rộng
126
Đơn vị chiều rộng
mm
Chiều cao
85.1
Trọng lượng
465
Đơn vị trọng lượng
g

