Sản phẩm lý tưởng cho những không gian nhỏ cần giải pháp làm mát linh hoạt. Với công suất làm lạnh 2.05kW, máy điều hòa di động FujiE MPAC7 giúp làm mát nhanh chóng và hiệu quả. Thiết kế hiện đại với màu trắng tinh tế, kích thước gọn nhẹ (292x330x686mm) và trọng lượng chỉ 20.5kg, dễ dàng di chuyển nhờ bánh xe. Máy hoạt động êm ái với mức độ ồn chỉ 55dB, không gây phiền toái trong quá trình sử dụng. Tích hợp nhiều chế độ làm lạnh, hút ẩm và quạt gió, cùng khả năng điều khiển từ xa và kết nối Wi-Fi, giúp người dùng dễ dàng quản lý và điều chỉnh theo nhu cầu. Đặc biệt, với dung lượng khử ẩm lên đến 19.2L/ngày, máy không chỉ làm mát mà còn giúp không khí trong lành hơn. Sử dụng gas R290 an toàn cho môi trường, FujiE MPAC7 là lựa chọn thông minh cho gia đình và văn phòng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫4.890.000
12 sản phẩm
META
₫4.890.000
1 sản phẩm
Lazada
₫5.211.000
3 sản phẩm
FPT Shop
₫5.290.000
1 sản phẩm
Điện máy HC
₫5.480.000
1 sản phẩm
Media Mart
₫5.590.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
FujiE
Loại sản phẩm
Điều hòa di động thông minh
Màu sắc
Trắng
Số hiệu model
MPAC7
Thông số làm lạnh
Công suất làm lạnh
Đơn vị
kW
Giá trị
2.05
Công suất hút ẩm
Đơn vị
L/day
Giá trị
19.2
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
Đơn vị
celsius
Tối thiểu
5
Tối đa
35
Tính năng kỹ thuật
Dung tích bình nước
Đơn vị
L
Giá trị
0.7
Độ ồn
Đơn vị
dB
Giá trị
55
Môi chất lạnh
Số lượng
130
Đơn vị số lượng
g
Loại
R290
Phụ kiện đi kèm
Ống làm lạnh
Đơn vị
m
Chiều dài
1.5
Ống thoát nước
Đơn vị
m
Chiều dài
0.65
Điều khiển từ xa
Có
Bộ lắp cửa sổ
Có
Tính năng vận hành
Loại điều khiển
Điện tử với màn hình LED
Tốc độ quạt
2
Tính năng di động
Có bánh xe di chuyển
Chế độ vận hành
Làm lạnh, Hút ẩm, Quạt
Chức năng hẹn giờ
Cài đặt
24
Đơn vị
hours
Tính năng thông minh
Điều khiển từ xa
Có
Tương thích điện thoại
Có
Kết nối wifi
Có
Bảo hành
Thời hạn
2
Đơn vị thời hạn
year
Thông số điện
Tiêu thụ điện
Chế độ làm lạnh
Đơn vị
A
50hz
5
Công suất tiêu thụ
Chế độ làm lạnh
Đơn vị
W
50hz
785
Chiều dài dây nguồn
1.8
Đơn vị dây nguồn
m
Nguồn điện
Đơn vị tần số
Hz
Phạm vi điện áp
Đơn vị
V
Tối thiểu
220
Tối đa
240
Đơn vị điện áp
V
Điện áp
220
Tần số
50
Thông số vật lý
Kích thước
Đơn vị
mm
Chiều sâu
330
Chiều rộng
292
Chiều cao
686
Trọng lượng
20.5
Đơn vị trọng lượng
kg


