Chinh phục mọi địa hình với động cơ 2 xy-lanh thẳng hàng mạnh mẽ 95 mã lực, hộp số DCT 6 cấp tiện lợi. Thiết kế Dual-sport đậm chất off-road cùng hệ thống treo Showa tiên tiến, phuộc trước 230mm và sau 220mm giúp êm ái trên mọi cung đường. Trang bị đèn LED hiện đại, màn hình TFT hiển thị đầy đủ thông số vận hành. Bình xăng 18.7 lít cho hành trình dài, yên xe cao 870mm phù hợp với người lái cao. ABS an toàn, chế độ lái đa dạng cùng khả năng vận hành linh hoạt cả trên đường trường và địa hình hiểm trở.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫133.100
4 sản phẩm
Lazada
₫205.636
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honda
Mẫu xe
CRF1000L Africa Twin
Danh mục
Adventure
Năm sản xuất
2017
Xuất xứ
Japan
Kiểu dáng
Dual-sport
Số chỗ ngồi
2
Màu sắc
Đỏ, Đen, Trắng
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
92.0 x 75.1
Tỷ số nén
10.0:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Dung tích
998
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
95
Vòng tua máy công suất tối đa
7500
Đơn vị công suất tối đa
hp
Mô men xoắn cực đại
98
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
6000
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
2 xy-lanh thẳng hàng
Hộp số
Ly hợp
DCT
Hệ thống truyền động
Chain
Dẫn động cuối cùng
O-ring chain
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số li hợp kép DCT
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
250
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1475
Trọng lượng
228
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2335
Chiều cao yên
870
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1575
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
875
Nhiên liệu
Dung tích bình xăng
18.7
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
230
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Showa
Hành trình giảm xóc sau
220
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Showa
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
310
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa đôi
Đường kính phanh sau
256
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
90/90-21
Kích thước lốp sau
150/70-R18
Loại lốp
Tube type
Loại bánh xe
Hợp kim
Hệ thống điện
Dung lượng ắc quy
12Ah
Loại ắc quy
12V
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Vòng tua máy, Nhiên liệu, Nhiệt độ
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
TFT
Đèn hậu
LED
Tính năng
Kiểm soát hành trình
Có
Chế độ lái
Đường trường, Địa hình
Hệ thống bảo mật
Khóa điện tử
Kiểm soát lực kéo
Có
Hiệu suất
Tốc độ tối đa
200
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h
Bảo hành
Thời hạn
24
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
Không giới hạn