Với động cơ 4 xy-lanh thẳng hàng 998cc mạnh mẽ, chiếc xe này mang đến trải nghiệm tốc độ đỉnh cao cùng khả năng vận hành ấn tượng. Công nghệ phun xăng điện tử và hệ thống làm mát bằng chất lỏng đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi điều kiện. Thiết kế thể thao với khung sườn nhẹ chỉ 207kg, kết hợp hệ thống treo hàng đứng ngược và phanh ABS đĩa kép, mang lại sự ổn định và an toàn tuyệt đối. Đặc biệt, màn hình TFT màu tích hợp kết nối điện thoại thông minh cùng các chế độ lái linh hoạt như Thể thao, Đường phố, Mưa giúp tối ưu trải nghiệm cầm lái. Hệ thống đèn LED hiện đại không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng quan sát ban đêm. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những tay đam mê tốc độ đích thực.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫325.600
72 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫380.600
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Kawasaki
Mẫu xe
Ninja ZX-10R
Số chỗ ngồi
1
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Nhật Bản
Màu sắc
Xanh đen, Trắng đen, Đen
Kiểu dáng
Sportbike
Danh mục
Xe thể thao
Nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu
6.5
Đơn vị tiêu thụ nhiên liệu
l/100km
Dung tích bình xăng dự trữ
3
Đơn vị dung tích bình xăng dự trữ
l
Dung tích bình xăng
17
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Có
Đường kính phanh trước
330
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa kép
Đường kính phanh sau
220
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn
Hệ thống điện
Dung lượng ắc quy
8.6Ah
Loại ắc quy
12V
Tính năng hiển thị
Kết nối điện thoại thông minh, Kiểm soát lực kéo, Chế độ lái
Đèn pha
LED
Bảng đồng hồ
Màn hình TFT màu
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
120/70ZR17
Kích thước lốp sau
190/55ZR17
Loại lốp
Không săm
Loại bánh xe
Hợp kim
Tính năng
Kiểm soát hành trình
Có
Sang số nhanh
Có
Chế độ lái
Thể thao, Đường phố, Mưa
Hệ thống bảo mật
Khóa điện tử
Kiểm soát lực kéo
Có
Hộp số
Ly hợp
Đĩa ướt đa tấm
Hệ thống truyền động
Xích
Dẫn động cuối cùng
O-ring chain
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số 6 cấp
Hiệu suất
Tăng tốc 0 100
2.9
Đơn vị tăng tốc
seconds
Tốc độ tối đa
299
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h
Động cơ
Đường kính x hành trình piston
76.0 x 55.0
Tỷ số nén
13.0:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng
Dung tích
998
Đơn vị dung tích
cc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
200
Vòng tua máy công suất tối đa
13000
Đơn vị công suất tối đa
mã lực
Mô men xoắn cực đại
113.5
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
11500
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
4 thì, DOHC, 4 xy-lanh thẳng hàng
Bảo hành
Thời hạn
24
Đơn vị thời hạn
months
Giới hạn số km
Không giới hạn
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
120
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
Hàng đứng ngược
Hành trình giảm xóc sau
114
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
Link-type, gas-charged
Kích thước
Đơn vị kích thước
mm
Khoảng sáng gầm xe
135
Đơn vị khoảng sáng gầm xe
mm
Chiều cao
1145
Trọng lượng
207
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều dài
2090
Chiều cao yên
835
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1440
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm
Chiều rộng
745