Chinh phục mọi địa hình với khả năng vận hành mạnh mẽ từ động cơ LC8 V-twin 1050cc, công suất 95hp. Thiết kế ergonomic với yên xe cao 850mm cùng hệ thống treo WP linh hoạt giúp tối ưu trải nghiệm off-road. Trang bị công nghệ Bosch ABS có thể tắt thủ công, hệ thống phanh Brembo cao cấp và 3 chế độ lái Sport/Street/Rain. Bình xăng 23 lít cho hành trình dài, kết hợp đồng hồ hiển thị đa thông tin LCD + analog tiện lợi. Lốp Metzeler chuyên dụng cùng khung sườn cân bằng 212kg mang lại sự ổn định tuyệt đối khi chinh phục tốc độ tối đa 220km/h.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫888.184
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
KTM
Mẫu xe
1050 Adventure
Số chỗ ngồi
2
Năm sản xuất
2025
Xuất xứ
Áo
Màu sắc
Đen cam
Kiểu dáng
Xe mô tô
Danh mục
Adventure Touring
Nhiên liệu
Dung tích bình xăng
23
Đơn vị dung tích bình xăng
l
Phanh
ABS
Bosch (có thể tắt thủ công)
Đường kính phanh trước
320
Đơn vị đường kính phanh trước
mm
Loại phanh trước
Đĩa đôi Brembo M50 4 piston
Đường kính phanh sau
267
Đơn vị đường kính phanh sau
mm
Loại phanh sau
Đĩa đơn Brembo 2 piston
Hệ thống điện
Tính năng hiển thị
Tốc độ, Cấp số, Nhiên liệu, Nhiệt độ
Đèn pha
Halogen + LED ban ngày dạng chữ V
Bảng đồng hồ
Kết hợp analog (vòng tua) + LCD (tốc độ, cấp số, nhiên liệu, nhiệt độ)
Đèn hậu
LED
Bánh xe và lốp
Kích thước lốp trước
110/80-19
Kích thước lốp sau
150/70-17
Loại lốp
Metzeler
Loại bánh xe
Mâm đúc
Tính năng
Chế độ lái
Sport, Street, Rain
Kiểm soát lực kéo
Có
Hộp số
Ly hợp
Li hợp ngâm dầu, côn thủy lực
Dẫn động cuối cùng
Xích
Số tốc độ
6
Loại
Hộp số 6 cấp
Hiệu suất
Tăng tốc 0 100
4.5
Đơn vị tăng tốc
seconds
Tốc độ tối đa
220
Đơn vị tốc độ tối đa
km/h
Động cơ
Tỷ số nén
13.0:1
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng
Dung tích
1050
Đơn vị dung tích
cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Keihin EMS với RBW
Công suất tối đa
95
Vòng tua máy công suất tối đa
6200
Đơn vị công suất tối đa
hp
Mô men xoắn cực đại
74.5
Vòng tua máy mô men xoắn cực đại
5750
Đơn vị mô men xoắn cực đại
Nm
Hệ thống khởi động
Điện
Loại
LC8 V-twin, 75°, làm mát bằng chất lỏng, 8 van, 2 bu-gi/piston
Hệ thống treo
Hành trình giảm xóc trước
182
Đơn vị hành trình giảm xóc trước
mm
Loại phanh trước
WP ngược Ø 43mm
Hành trình giảm xóc sau
190
Đơn vị hành trình giảm xóc sau
mm
Loại phanh sau
WP Monoshock điều chỉnh được
Kích thước
Trọng lượng
212
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều cao yên
850
Đơn vị chiều cao yên
mm
Chiều dài cơ sở
1560
Đơn vị chiều dài cơ sở
mm