Sản phẩm máy lạnh Reetech RTV18-TC-BI được thiết kế với công nghệ Inverter tiên tiến, giúp làm lạnh nhanh chóng và tiết kiệm điện năng hiệu quả. Với khả năng làm lạnh mạnh mẽ lên đến 18 kW, máy có thể đáp ứng nhu cầu làm mát cho phòng ngủ có diện tích từ 24 đến 30 m². Hệ thống lọc không khí đa tầng bao gồm các lớp lọc quang xúc tác, ion bạc, carbon hoạt tính, trà xanh và vitamin C giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và mùi hôi, mang lại không gian sống trong lành và thoải mái.
Máy lạnh Reetech RTV18-TC-BI còn tích hợp nhiều chế độ vận hành thông minh như làm lạnh, hút ẩm và tự động. Chế độ Turbo giúp tăng cường hiệu suất làm lạnh nhanh chóng, trong khi chế độ ngủ đảm bảo giấc ngủ ngon và sâu hơn. Tính năng tự khởi động lại khi có điện giúp máy hoạt động ổn định và an toàn.
Với thiết kế treo tường hiện đại, máy lạnh Reetech RTV18-TC-BI phù hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau. Hệ thống điều khiển từ xa tiện lợi cho phép người dùng dễ dàng thao tác và cài đặt các chế độ vận hành theo ý muốn. Đặc biệt, máy còn tích hợp Wi-Fi, cho phép kiểm soát từ xa qua ứng dụng di động.
Máy lạnh Reetech RTV18-TC-BI không chỉ mang lại sự tiện nghi và thoải mái mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng hàng tháng thanks to its high energy efficiency rating of 5 stars. Với những tính năng ưu việt này, máy lạnh Reetech RTV18-TC-BI là lựa chọn lý tưởng cho gia đình và văn phòng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫7.920.000
8 sản phẩm
META
₫12.790.000
1 sản phẩm
Nguyễn Kim
₫14.690.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
thương hiệu
Reetech
Ứng dụng
Phòng ngủ
Loại
Inverter
Tính năng
Điều khiển luồng gió
Đảo gió ngang
Có
Đảo gió dọc
Có
Hệ thống lọc
Lọc quang xúc tác, Ion bạc, Carbon hoạt tính, Trà xanh, Vitamin C, Chất xúc tác
Chế độ hoạt động
Làm lạnh, Hút ẩm, Tự động
Tính năng bảo vệ
Chống ăn mòn
Tính năng thông minh
Tích hợp WiFi
Chức năng đặc biệt
Chế độ Turbo, Chế độ ngủ, Tự khởi động lại khi có điện
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng gió
Lưu lượng gió tối đa
737
Độ ồn
Cao
41
Đơn vị
dB(A)
Thấp
31
Đơn vị lưu lượng gió
m³/h
Điện
Nguồn điện
220~240V/50Hz/1 pha
Phạm vi hoạt động
Nhiệt độ
Đơn vị
°C
Tối đa
52
Đường ống
Chênh lệch độ cao tối đa
20
Đường kính ống lỏng
6.4
Đường kính ống gas
12.7
Đơn vị đường kính ống
mm
Chiều dài ống tối đa
30
Đơn vị chiều dài
m
Gas lạnh
Lượng nạp
0.58
Đơn vị nạp
kg
Loại
R32
Lắp đặt
Kiểu lắp đặt
Treo tường
Bảo hành
Loại bảo hành
Máy nén
Thời hạn
5
Đơn vị thời gian
năm
Thông số hiệu suất
Làm lạnh
Đơn vị
kW
Phạm vi công suất
Tối thiểu
1081
Tối đa
2000
Công suất tiêu thụ
1.75
Công suất định mức
18
Diện tích phủ
Đơn vị
m²
Tối thiểu
24
Tối đa
30
Hút ẩm
Đơn vị
l/h
Công suất
1.7
Hiệu suất năng lượng
Xếp hạng hiệu suất năng lượng
5
Chỉ số hiệu suất theo mùa
4.24




