Tận hưởng không gian sống trong lành, thuần khiết với Winix ATSU305-HWV. Máy lọc không khí này không chỉ loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn, virus mà còn khử mùi hiệu quả, mang đến bầu không khí lý tưởng cho gia đình bạn. Sở hữu công nghệ lọc HEPA tiên tiến, kết hợp than hoạt tính, máy đảm bảo loại bỏ 99.97% các hạt bụi siêu nhỏ, giúp bảo vệ sức khỏe hô hấp cho cả gia đình. Thiết kế hiện đại, sang trọng, tích hợp cảm biến thông minh, tự động điều chỉnh tốc độ lọc, tiết kiệm năng lượng. Winix ATSU305-HWV – Lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống xanh, an toàn và tiện nghi.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫4.990.000
10 sản phẩm(6 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
thương hiệu
Winix
mẫu
ATSU305-HWV
Màu sắc
Trắng
Xuất xứ
Hàn Quốc
Loại
Máy lọc không khí
Nhà sản xuất
Winix
Tính năng
Chế độ hoạt động
Tự động, Turbo, Ngủ, Hẹn giờ
Tính năng an toàn
Chỉ báo thay thế bộ lọc
Có
Khóa trẻ em
Có
Tính năng thông minh
Loại màn hình
Màn hình LED
Cài đặt hẹn giờ
Đơn vị
minutes
Giá trị
60, 120, 240, 480
Hiệu suất
Tốc độ luồng khí
Cao
6.2
Im lặng
1.5
Đơn vị
m³/min
Thấp
2.8
Tăng cường
8.5
Trung bình
4.3
CADR
Đơn vị
m³/h
Giá trị
306
CASR
Đơn vị
cmm
Giá trị
5.1
Diện tích phủ sóng
Hệ mét
Đơn vị
m²
Giá trị
42
Độ ồn
Cao
48
Im lặng
28
Đơn vị
dB
Thấp
36
Tăng cường
54
Trung bình
42
Cảm biến
Chỉ số chất lượng không khí
Đèn LED chỉ thị chất lượng không khí
Cảm biến bụi
Có
Cảm biến mùi
Có
Hệ thống lọc
Thành phần bộ lọc
Bộ lọc thô, Bộ lọc HEPA, Bộ lọc than hoạt tính
Tuổi thọ bộ lọc
Đơn vị
years
Giá trị
1
Loại bộ lọc
HEPA + Than hoạt tính
Hiệu suất lọc
Đơn vị
percent
Đơn vị kích thước hạt
μm
Kích thước hạt
0.3
Giá trị
99.97
Cấp độ HEPA
True HEPA
Bảo hành
Loại bảo hành
Bảo hành chính hãng
Thời hạn
2
Đơn vị
years
Thông số điện
Mức tiêu thụ điện
Cao
45
Im lặng
12
Đơn vị
W
Chế độ chờ
1
Thấp
20
Tăng cường
65
Trung bình
30
Nguồn điện
Đơn vị tần số
Hz
Đơn vị điện áp
V
Điện áp
220
Tần số
50
Thông số vật lý
Kích thước
Đơn vị
mm
Chiều sâu
210
Chiều rộng
350
Chiều cao
520
Chiều dài dây nguồn
Đơn vị
m
Giá trị
1.8
Trọng lượng
Đơn vị
kg
Tổng
8.2
Thực
7.5
Chứng nhận
Chứng nhận chống dị ứng
AHAM, ECARF
Xếp hạng hiệu suất năng lượng
A
Chứng nhận an toàn
CE, RoHS
Tính năng bổ sung
Tạo ion
Đơn vị
ions/cm³
Mật độ
3000000
