Một mảnh ghép lịch sử GPU hấp dẫn đã xuất hiện từ kho lưu trữ phát triển của Nvidia . Một mẫu engineering sample của thứ có thể được gọi là GTX 2080 Ti đã xuất hiện, tiết lộ thông số kỹ thuật vượt trội so với RTX 2080 Ti cuối cùng đã đến tay người tiêu dùng vào năm 2018. Khám phá này mang đến cái nhìn hiếm hoi về quy trình phát triển của Nvidia và cho thấy những thay đổi đáng kể vào phút chót đã được thực hiện trước khi kiến trúc Turing chính thức ra mắt.
Thông Số Kỹ Thuật Nâng Cao Vượt Trội Phiên Bản Bán Lẻ
Mẫu engineering sample tự hào với những cải tiến ấn tượng so với mẫu sản xuất mà người tiêu dùng cuối cùng đã nhận được. Với 12GB VRAM so với 11GB tiêu chuẩn, nguyên mẫu này cũng có bus bộ nhớ rộng hơn 384-bit so với cấu hình 352-bit của phiên bản bán lẻ. Điều này dẫn đến băng thông bộ nhớ cao hơn đáng kể gần 700 GB/s, đại diện cho bước nhảy vọt so với 616 GB/s của card sản xuất. Chỉ riêng hệ thống bộ nhớ được nâng cao đã cho thấy đây được dự định là một biến thể mạnh mẽ hơn của sản phẩm hàng đầu của Nvidia .
So sánh thông số kỹ thuật: Mẫu Engineering vs RTX 2080 Ti bán lẻ
Thành phần | Engineering GTX 2080 Ti | Retail RTX 2080 Ti |
---|---|---|
VRAM | 12 GB | 11 GB |
Memory Bus | 384-bit | 352-bit |
Băng thông bộ nhớ | ~700 GB/s | 616 GB/s |
Shader Units | 4,480 | 4,352 |
ROPs | 96 | 88 |
TMUs | 280 | 272 |
GPU Die | TU102 | TU102 |
Ray Tracing | Có (có RT Cores) | Có |
Tăng Sức Mạnh Xử Lý và Cấu Hình Lõi
Ngoài cải tiến bộ nhớ, mẫu engineering sample còn tích hợp thêm tài nguyên tính toán có thể mang lại hiệu suất vượt trội. Nguyên mẫu chứa 4,480 shader unit so với 4,352 shader của RTX 2080 Ti bán lẻ, cùng với 96 ROP so với 88 trong sản phẩm cuối cùng. Các đơn vị ánh xạ texture cũng được nâng cấp, có 280 TMU so với 272 tiêu chuẩn. Những tăng cường này trên tất cả các thành phần xử lý chính cho thấy đây có thể là cấu hình cao cấp ban đầu mà Nvidia cuối cùng đã quyết định không phát hành.
Thương Hiệu GTX Tiết Lộ Dòng Thời Gian Phát Triển
Có lẽ thú vị nhất, mẫu engineering sample mang thương hiệu GeForce GTX thay vì tên gọi RTX đã trở thành đồng nghĩa với khả năng ray tracing. Quy ước đặt tên này cho thấy khám phá này đại diện cho một khoảnh khắc then chốt trong chiến lược marketing của Nvidia , nơi công ty chuyển từ thương hiệu GTX truyền thống sang nhấn mạnh công nghệ ray tracing với danh pháp RTX . Card này có chứa RT core và chạy thành công các benchmark ray tracing, xác nhận khả năng phần cứng đã có mặt bất chấp nhãn GTX .
Kiểm Tra Hiệu Suất và Hạn Chế Thực Tế
Bất chấp thông số kỹ thuật vượt trội trên giấy, kiểm tra thực tế cho thấy kết quả trái chiều do hạn chế phần mềm. Mẫu engineering sample đạt 9,116 điểm trong kiểm tra benchmark Superposition , phù hợp chặt chẽ với hiệu suất RTX 2080 Ti tiêu chuẩn thay vì vượt trội đáng kể. Điều này cho thấy driver đã sửa đổi và BIOS cần thiết để vận hành card có thể không tận dụng đầy đủ các lõi xử lý bổ sung. Gigabyte VRAM bổ sung một mình sẽ không mang lại cải thiện hiệu suất đáng kể trong hầu hết các tình huống mà không có tối ưu hóa phần mềm phù hợp.
Kết Quả Hiệu Năng Benchmark
- Superposition Benchmark: 9.116 điểm (tương đương với RTX 2080 Ti bản retail)
- Port Royal Ray Tracing: Chạy thành công không gặp vấn đề gì
- Kiểm Tra Game: Tony Hawk's Pro Skater 1 + 2 xác nhận hoạt động tốt
- Vấn Đề Đã Biết: Card từ chối thoát khỏi chế độ ngủ, PC không thể tắt nguồn đúng cách khi có GPU được cài đặt
Ý Nghĩa Ngành Công Nghiệp và Tầm Quan Trọng Lịch Sử
Sự tồn tại của mẫu engineering sample này đặt ra câu hỏi về quy trình ra quyết định của Nvidia trong quá trình phát triển kiến trúc Turing . Nhiều yếu tố có thể đã ảnh hưởng đến việc chuyển sang thông số thấp hơn, bao gồm năng suất sản xuất, thách thức quản lý nhiệt, cân nhắc chi phí, hoặc định vị thị trường chiến lược. Khám phá này đã được chứng minh đủ quan trọng để TechPowerUp chính thức thêm biến thể GTX 2080 Ti này vào cơ sở dữ liệu GPU toàn diện của họ, bảo tồn nó như một mảnh lịch sử card đồ họa đáng chú ý thể hiện những gì có thể đã khả thi với các quyết định kỹ thuật và marketing khác nhau.