iPhone Air vs Pro Max: So sánh toàn diện tiết lộ những đánh đổi quan trọng trong dòng sản phẩm mới nhất của Apple

Nhóm biên tập BigGo
iPhone Air vs Pro Max: So sánh toàn diện tiết lộ những đánh đổi quan trọng trong dòng sản phẩm mới nhất của Apple

Việc Apple ra mắt iPhone Air cùng với iPhone 17 Pro Max đã tạo ra một sự lựa chọn thú vị cho người tiêu dùng đang tìm kiếm smartphone cao cấp. iPhone Air siêu mỏng đại diện cho nỗ lực của Apple hướng tới thiết kế tiên tiến, trong khi Pro Max tiếp tục đóng vai trò là sản phẩm flagship mạnh mẽ của công ty. Các cuộc thử nghiệm và so sánh gần đây cho thấy những khác biệt đáng kể giữa các thiết bị này có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.

So sánh hiệu suất pin giữa iPhone Air và iPhone 17 Pro Max cho thấy các chỉ số thời gian hoạt động và tổng thời gian sử dụng
So sánh hiệu suất pin giữa iPhone Air và iPhone 17 Pro Max cho thấy các chỉ số thời gian hoạt động và tổng thời gian sử dụng

Hiệu suất pin cho thấy sự khác biệt tối thiểu bất chấp hạn chế về kích thước

Các bài kiểm tra tiêu hao pin giữa iPhone Air và các thiết bị cạnh tranh như Galaxy S25 Edge cho thấy hiệu suất cạnh tranh đáng ngạc nhiên. iPhone Air đạt được 25 giờ 58 phút thời gian hoạt động tổng cộng, bao gồm 9 giờ 58 phút sử dụng tích cực. Hiệu suất này đạt được bất chấp thiết bị có độ dày siêu mỏng 5.64mm, điều này tự nhiên hạn chế dung lượng pin. Modem 5G C1X tiết kiệm năng lượng của Apple, tiêu thụ ít hơn 30% so với Snapdragon X75, kết hợp với chip không dây N1 nội bộ và màn hình LTPO OLED, góp phần vào hiệu quả ấn tượng này.

Tuy nhiên, khi so sánh trực tiếp với iPhone 17 Pro Max, sự khác biệt về thời lượng pin trở nên rõ rệt hơn. Pro Max mang lại 17 giờ 54 phút duyệt web xuất sắc, gần sáu giờ dài hơn so với 12 giờ 2 phút của Air. Đây là hiệu suất pin tốt nhất từng được ghi nhận cho một chiếc iPhone trong các bài kiểm tra.

So sánh thời lượng pin

Thiết bị Thời gian hoạt động Thời gian chờ Tổng thời gian Duyệt web
iPhone Air 9h 58m 16h 25h 58m 12h 2m
iPhone 17 Pro Max - - - 17h 54m
Galaxy S25 Edge 9h 59m 16h 25h 59m -

Triết lý thiết kế tạo ra trải nghiệm người dùng khác biệt

Sự khác biệt về thiết kế giữa các thiết bị này vượt xa khỏi tính thẩm mỹ đơn thuần. Độ dày 5.64mm của iPhone Air làm cho nó mỏng hơn đáng kể so với độ dày 8.75mm của Pro Max, trong khi chỉ nặng 5.82 ounce so với 8.22 ounce của Pro Max. Sự khác biệt về trọng lượng này trở nên rõ ràng ngay lập tức khi cầm cả hai thiết bị.

Thú vị là iPhone Air vẫn giữ khung titan trong khi iPhone 17 Pro Max đã chuyển sang cấu trúc nhôm. Cả hai thiết bị đều có bảo vệ Ceramic Shield 2, đảm bảo độ bền tương đương bất chấp vật liệu khác nhau. Air cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc hơn bao gồm Space Black, Cloud White, Light Gold và Sky Blue, mặc dù ba màu của Pro Max—Cosmic Orange, Deep Blue và Silver—mang lại sức hấp dẫn thị giác đặc biệt hơn.

Cấu trúc giá

Model Giá cơ bản (256GB) Trọng lượng Độ dày
iPhone Air USD 999 5.82 oz 5.64mm
iPhone 17 Pro Max USD 1,199 8.22 oz 8.75mm

Khả năng camera tiết lộ những thỏa hiệp đáng kể

Sự đánh đổi lớn nhất khi chọn iPhone Air liên quan đến chức năng camera. Trong khi Pro Max có hệ thống ba camera toàn diện với ba cảm biến 48MP bao gồm góc rộng, góc siêu rộng và telephoto, Air chỉ dựa vào một ống kính 48MP. Hạn chế này loại bỏ hoàn toàn chụp ảnh góc siêu rộng và hạn chế khả năng zoom xuống các cảnh quay chất lượng quang học 2x trước khi chất lượng hình ảnh giảm đáng kể.

Khả năng quay video cũng khác nhau đáng kể. Pro Max hỗ trợ quay 4K ở 120 fps và bao gồm chế độ Cinematic, trong khi Air chỉ tối đa 60 fps và thiếu hoàn toàn chế độ Cinematic. Tuy nhiên, cả hai thiết bị đều chia sẻ cùng camera trước Center Stage 18MP với điều chỉnh hướng tự động cho selfie nhóm.

Thông số kỹ thuật Camera

Tính năng iPhone Air iPhone 17 Pro Max
Camera sau Đơn 48MP Ba camera 48MP (Wide/Ultra/Tele)
Zoom quang học 2x 4x
Quay video 4K@60fps 4K@120fps
Chế độ Cinematic Không
Camera trước 18MP Center Stage 18MP Center Stage

Sự khác biệt về hiệu suất xuất hiện trong các tác vụ đòi hỏi đồ họa cao

Cả hai điện thoại đều sử dụng chipset A19 Pro của Apple, nhưng việc triển khai khác nhau giữa các mẫu. iPhone 17 Pro Max bao gồm sáu lõi GPU so với năm lõi của Air, tạo ra khoảng cách hiệu suất đáng chú ý trong các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao. Kiểm tra benchmark tiết lộ sự khác biệt này một cách rõ ràng, với Pro Max đạt 46.6 khung hình mỗi giây trên bài kiểm tra Solar Bay Unlimited của 3DMark so với 29.5 fps của Air.

Đối với các tác vụ tính toán chung, sự khác biệt về hiệu suất vẫn tối thiểu. Các bài kiểm tra chuyển đổi video chỉ cho thấy sự khác biệt một giây giữa các thiết bị, với Air hoàn thành các tác vụ Adobe Premiere Rush trong 23 giây so với 22 giây của Pro Max.

Điểm chuẩn hiệu năng

Bài kiểm tra iPhone Air iPhone 17 Pro Max
3DMark Solar Bay Unlimited 29.5 fps 46.6 fps
Adobe Premiere Rush (Chuyển mã Video) 23 giây 22 giây
Lõi GPU 5 6

Chiến lược định giá định vị Air như một lựa chọn thay thế cao cấp

Apple đã định vị iPhone Air ở mức 999 đô la Mỹ cho mẫu cơ bản 256GB, tạo ra lợi thế giá 200 đô la Mỹ so với giá khởi điểm 1,199 đô la Mỹ của iPhone 17 Pro Max. Cả hai thiết bị đều cung cấp tùy chọn lưu trữ 512GB và 1TB, mặc dù chỉ Pro Max bao gồm biến thể 2TB cho người dùng yêu cầu dung lượng lưu trữ tối đa.

Công nghệ màn hình ưu ái trải nghiệm màn hình lớn hơn

Màn hình 6.9 inch của iPhone 17 Pro Max cung cấp màn hình lớn nhất có sẵn trong dòng sản phẩm của Apple, so với tấm nền 6.5 inch của Air. Cả hai màn hình đều có tốc độ làm mới thích ứng 120Hz, nhưng Pro Max mang lại độ sáng vượt trội ở 1,899 nits so với 1,678 nits của Air. Tái tạo màu sắc và độ chính xác về cơ bản giống hệt nhau giữa các thiết bị.

Sự lựa chọn giữa các thiết bị này cuối cùng phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân. iPhone Air xuất sắc cho người dùng ưu tiên tính di động, tính thẩm mỹ thiết kế và tiết kiệm chi phí, trong khi iPhone 17 Pro Max phục vụ những người yêu cầu hiệu suất tối đa, tính linh hoạt và thời lượng pin. Mỗi thiết bị đại diện cho một triết lý khác nhau trong chiến lược smartphone cao cấp của Apple, cung cấp những lợi thế riêng biệt cho các nhu cầu người dùng khác nhau.

Đánh giá
… Tổng số 7 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(50.8% ý kiến khác)
13.6%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
11%
Hiệu suất bộ xử lý
9.3%
Tốc độ làm tươi màn hình
8.5%
Thiết kế và hình thức
6.8%
Chức năng kết nối
👎 Những điểm yếu(33.3% ý kiến khác)
16.7%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
16.7%
Thiết kế và hình thức
13.9%
Thời lượng pin
11.1%
Giá
8.3%
Tản nhiệt