Nâng tầm hiệu suất in ấn với Canon LBP843Cx, giải pháp in màu chuyên nghiệp cho văn phòng và doanh nghiệp. Máy in laser màu A3/A4 này không chỉ đáp ứng nhu cầu in ấn thông thường mà còn hỗ trợ in ấn chất lượng cao, sắc nét, phù hợp với các bản vẽ kỹ thuật, tài liệu quảng cáo, và ấn phẩm marketing. Với tốc độ in ấn nhanh chóng lên đến 31 trang/phút, Canon LBP843Cx giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả làm việc. Khả năng in hai mặt tự động giúp giảm thiểu chi phí giấy và bảo vệ môi trường. Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại cùng màn hình LCD 5 dòng giúp dễ dàng thao tác và quản lý. Canon LBP843Cx là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một máy in laser màu đa năng, bền bỉ và tiết kiệm chi phí.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Media Mart
₫113.230.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Canon
Mẫu
LBP843Cx
Tên sản phẩm
Máy in laser màu Canon LBP843Cx
Loại sản phẩm
Máy in laser màu
Công nghệ in
Laser màu
Thông số in
Thời gian trang đầu ra
7.9
Đơn vị thời gian trang đầu ra
giây
Chu kỳ hoạt động hàng tháng
120000
Độ phân giải in
Ngang
600
Đơn vị
dpi
Dọc
600
Tốc độ in
Màu
31
Đen
31
Đơn vị đen
ppm
Đơn vị màu
ppm
Khối lượng hàng tháng khuyến nghị
120000
Xử lý giấy
In hai mặt
Có
Dung lượng đầu vào
Khay tiêu chuẩn
250
Đơn vị
tờ
Khay đa năng
100
Tối đa
2000
Dung lượng đầu ra
250
Đơn vị dung lượng đầu ra
tờ
Kích thước giấy hỗ trợ
A3, A4, B4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Foolscap
Loại giấy hỗ trợ
Plain, Heavy, Label, Envelope
Phần mềm
Ngôn ngữ máy in
UFR II, PDF, XPS, PCL6
Hệ điều hành hỗ trợ
Windows (10/8.1/8/7/Vista/Server 2012/2008 R2/2008/2003), Mac OS X (10.6.8+), Linux
Vật tư tiêu hao
Hộp mực
Đơn vị năng suất
trang
Năng suất
7000
Mẫu
335E
Hỗ trợ bảo hành
Thời hạn bảo hành
12 tháng
Thông số điện
Điện áp hoạt động
220–240V, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện
Ngủ
3
Đơn vị
W
Sẵn sàng
22.5
In ấn
540
Tính năng
Tính năng bổ sung
Tiết kiệm năng lượng, Màn hình LCD 5 dòng
Chức năng tiêu chuẩn
In đảo mặt tự động, In di động
Môi trường
Mức độ ồn
Đơn vị
dB
In ấn
52
Độ ẩm hoạt động
Đơn vị
% RH
Tối thiểu
20
Tối đa
80
Nhiệt độ hoạt động
Đơn vị
°C
Tối thiểu
10
Tối đa
30
Kết nối
Giao diện
USB 2.0 High Speed, Ethernet (10/100/1000Base-T)
Hỗ trợ in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service
Tính năng mạng
TCP/IP, SMB, LPD, RAW, IPP/IPPS, FTP, WSD
Thông số không dây
Wi-Fi
Kích thước
Chiều sâu
591
Đơn vị chiều sâu
mm
Chiều cao
361.2
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
34
Đơn vị trọng lượng
kg
Chiều rộng
545
Đơn vị chiều rộng
mm
Phần cứng
Màn hình
Kích cỡ
5
Loại
LCD
Đơn vị kích cỡ
dòng
Bộ nhớ
Tiêu chuẩn
1

