Doogee S119 là điện thoại chống nước IP68/IP69K với màn hình IPS LCD 6.72 inch độ phân giải Full HD+, tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Mediatek MT8788, RAM 8GB, ROM 512GB, pin 10200mAh sạc nhanh 33W. Hệ thống camera ấn tượng với camera chính 100MP, camera đêm 20MP và góc siêu rộng 5MP. Thiết bị chạy Android 14, có màn hình phụ AMOLED 1.32 inch ở mặt sau.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
ADIDAS Giảm 40%
₫7.490.000
1 sản phẩm
₫7.490.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Doogee
Mã sản phẩm
S119
Tên sản phẩm
Doogee S119
Ngày ra mắt
2025-01-01
Màu sắc
Red, Silver
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
15.7
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
178.1
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
368
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
84.2
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek MT8788 (12 nm)
CPU
Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53)
GPU
Mali-G72 MP3
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Dual-LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
100 MP
Khẩu độ
f/1.8
Lấy nét tự động
PDAF
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
20 MP
Khẩu độ
f/1.8
Chế độ
night vision
Camera 3
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Khẩu độ
f/2.2
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Khẩu độ
f/2.3
Chế độ
wide
Màn hình
Khác
Secondary screen on the back:, AMOLED, 1.32 inches, 466 x 466 pixels
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~392 ppi density)
Kích thước
6.72
Pin
Dung lượng
10200
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired, 5W reverse wired
Kết nối
Bluetooth
4.2, A2DP
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity