Honor X7d là smartphone 5G với màn hình TFT LCD 6.77 inch, tần số quét 120Hz. Được trang bị chip Snapdragon 6s Gen 3, RAM 6GB, ROM 128GB và pin dung lượng lớn 6500mAh hỗ trợ sạc nhanh 35W. Camera chính 50MP kèm cảm biến độ sâu 2MP, camera selfie 5MP. Thiết bị chạy Android 15 với Magic OS 9, có cảm biến vân tay cạnh bên và khả năng chống bụi, nước IP65.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Nguyễn Kim
₫4.990.000
3 sản phẩm
CellphoneS
₫5.390.000
1 sản phẩm
viettel store
₫5.390.000
1 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫5.690.000
1 sản phẩm
Phong Vũ
₫5.690.000
1 sản phẩm
₫6.990.000
5 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honor
Mã sản phẩm
X7d
Tên sản phẩm
Honor X7d
Ngày ra mắt
2025-09-24
Màu sắc
Velvet Black, Desert Gold
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP65 dust tight and water resistant (low pressure water jets)
Kích thước
Độ dày
8.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
166.9
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
206
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76.8
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM6375 Snapdragon 6s Gen 3 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.3 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 619
Hệ điều hành
Android 15, Magic OS 9
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
6
Đơn vị RAM
GB
ROM
128
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Lấy nét tự động
PDAF
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Khẩu độ
f/2.4
Chế độ
depth
Camera selfie
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Khẩu độ
f/2.2
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
850
Tấm nền
TFT LCD
Bảo vệ
Scratch-resistant glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
720 x 1610 pixels, 20:9 ratio (~261 ppi density)
Kích thước
6.77
Pin
Dung lượng
6500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
35W wired, 7.5W reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.1, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS (B1I+B1c)
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
LTE
5G
SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity