Meizu 20 Classic là smartphone cao cấp với màn hình OLED 6.55" 144Hz, chip Snapdragon 8 Gen 2, RAM 16GB, ROM 256/512GB UFS 4.0. Camera chính 50MP OIS, selfie 32MP. Pin 4700mAh sạc nhanh 67W. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Thiết kế mỏng 8mm, chống nước IP54, cảm biến vân tay dưới màn hình. Chạy Android 13, Flyme 10.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫7.388.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Meizu
Mã sản phẩm
20 Classic
Tên sản phẩm
Meizu 20 Classic
Ngày ra mắt
2023-10-19
Màu sắc
Gray, Silver, Green
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Chống nước và bụi
IP54, dust and splash resistant
Kích thước
Độ dày
8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
157.9
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
190
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
73.5
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 740
Hệ điều hành
Android 13, Flyme 10
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Ring-LED flash, panorama, HDR
Video
Tính năng
8K, 4K, 1080p; gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.9
Tiêu cự
24mm
Kích thước cảm biến
1/1.56"
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
16mm
Chế độ
ultrawide
Camera 3
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Khẩu độ
f/2.4
Camera selfie
Tính năng
HDR
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Khẩu độ
f/2.5
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
800
Tấm nền
OLED
Tần số quét
144
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density)
Kích thước
6.55
Thông thường
500
Pin
Dung lượng
4700
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
67W wired, PD3 PPS, QC4+
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO, QZSS
USB
USB Type-C, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac/6e/7, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G
1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity