Meizu 21 là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.55" 120Hz, chip Snapdragon 8 Gen 3, RAM 8/12GB, bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0. Camera chính 200MP OIS, selfie 32MP. Pin 4800mAh sạc nhanh 80W. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4. Chống nước IP54, loa stereo, cảm biến vân tay dưới màn hình. Chạy Android 13, Flyme 10.5.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
🔥7.7 SALE HÈ FREESHIP🔥
₫8.088.000
4 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Meizu
Mã sản phẩm
21
Tên sản phẩm
Meizu 21
Chống nước và bụi
IP54, dust and splash resistant
Màu sắc
Black, Purple, Green, White
Ngày ra mắt
2023-11-30
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
7.9
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
156.7
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
198
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.3
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
GPU
Adreno 750
Hệ điều hành
Android 13, Flyme 10.5
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
27mm
Loại
normal lens
Độ phân giải
5 MP
Tính năng
Ring-LED flash, panorama, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.7
Tiêu cự
22mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
200 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
15mm
Loại
normal lens
Độ phân giải
13 MP
Video
Tính năng
8K, 4K, 1080p; gyro-EIS
Camera selfie
Tính năng
HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Màn hình
Độ sáng cao
1100
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1800
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~393 ppi density)
Kích thước
6.55
Thông thường
600
Pin
Dung lượng
4800
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, PD3 PPS, QC4+
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
USB
USB Type-C, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac/6e/7, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity