Motorola Moto G54: Điện thoại 5G mạnh mẽ với màn hình IPS LCD 6.5" 120Hz, chip Dimensity 7020, RAM 4/8/12GB, ROM 128/256GB. Camera chính 50MP OIS, selfie 16MP. Pin 5000mAh, sạc 15W. Thiết kế chống nước, loa stereo, NFC. Chạy Android 13, hỗ trợ nâng cấp Android 14. Đa dạng màu sắc: xanh đêm, xanh indigo, xanh băng, xanh bạc hà.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫2.977.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Motorola
Mã sản phẩm
Moto G54
Tên sản phẩm
Motorola Moto G54
Màu sắc
Midnight blue, Indigo blue, Glacier blue, Mint green
Ngày ra mắt
2023-09-05
Chất liệu
Glass front, plastic back or silicone polymer back (eco leather), plastic frame
Thẻ SIM
Nano-SIM, eSIM or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
161.6
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
177
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
73.8
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 7020 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
IMG BXM-8-256
Hệ điều hành
Android 13, planned upgrade to Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot) - InternationalmicroSDXC (uses shared SIM slot) - China
RAM
4, 8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước điểm ảnh
0.61µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Định dạng
1080p@30/60fps
Camera selfie
Tính năng
HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Kích thước
6.5
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
15W wired, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42
3G
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
XT2343-1, XT2343-2