Motorola Moto G Power (2025) là smartphone tầm trung với màn hình IPS LCD 6.8 inch, độ phân giải Full HD+ và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 6300, RAM 8GB, bộ nhớ 128GB có thể mở rộng. Camera chính 50MP OIS và camera góc rộng 8MP, selfie 16MP. Pin 5000mAh hỗ trợ sạc nhanh 30W và sạc không dây 15W. Đạt chuẩn chống nước IP68/IP69.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫5.199.000
3 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Motorola Edge 60 Neo ra mắt với độ bền nâng cao và tính năng AI bắt đầu từ 399 Euro
Motorola Moto G06 và G06 Power, thuộc dòng sản phẩm giá rẻ mới, được trưng bày trong buổi ra mắt sản...Motorola Moto G06 và G06 Power, thuộc dòng sản phẩm giá rẻ mới, được trưng bày...Moto G06 và G06 Power , có màn hình lớn nhất từng được sử dụng trong dòng Moto G với 6.88 inch ....Moto G06 6,88 inch 600 nits 5.200mAh Chưa rõ Moto G06 Power 6,88 inch 600 nits 7.000mAh...mẫu Moto G06 hướng đến phân khúc giá rẻ....So sánh dòng Moto G06 Model Màn hình Pin Sạc...Innovation World 2025...G !...cung cấp 5,200mAh và biến thể Power có pin ấn tượng 7,000mAh ....Motorola đã mở rộng danh mục smartphone tầm trung với việc chính thức ra mắt Edge 60 Neo , cùng với hai...Thông báo này được đưa ra trong sự kiện Lenovo Innovation World 2025 tại Berlin , đánh dấu một bản cập...Chiếc Motorola Edge 60 Neo được trưng bày, làm nổi bật thiết kế đẹp mắt trong buổi ra mắt tại Lenovo...Chiếc Motorola Edge 60 Neo được trưng bày, làm nổi bật thiết kế đẹp mắt trong...buổi ra mắt tại Lenovo Innovation World 2025 Thiết kế nhỏ gọn với công nghệ màn hình cao cấp...Chiếc Motorola Edge 60 Neo được trưng bày nổi bật, nhấn mạnh các tính năng độ bền được cải tiến với...Chiếc Motorola Edge 60 Neo được trưng bày nổi bật, nhấn mạnh các tính năng độ...Bộ xử lý mới cho phép các tính năng AI khác nhau bao gồm Moto AI , trợ lý Gemini của Google , và chức...Thông số kỹ thuật chính của Motorola Edge 60 Neo Thông số kỹ thuật Chi tiết...Những thiết bị hướng đến ngân sách này chủ yếu phân biệt thông qua dung lượng pin, với G06 tiêu chuẩn...model đều có loa stereo Dolby Atmos và sở hữu màn hình lớn nhất từng được sử dụng trên smartphone Moto...trong buổi ra mắt sản phẩm Các mẫu ngân sách đi kèm Cùng với Edge 60 Neo , Motorola giới thiệu...thông số kỹ thuật đáng chú ý cho một thiết bị trong phân khúc giá này. Cải tiến độ bền đáng kể Motorola...và cuộc gọi video, duy trì cùng cấu hình như Edge 50 Neo . Tình trạng có sẵn và cơ cấu giá Motorola..., khả năng có mặt tại Bắc Mỹ có vẻ không khả thi dựa trên các mô hình ra mắt khu vực gần đây của Motorola...phẩm...thiết kế phong cách

Motorola ra mắt Moto G Power mới với độ bền cấp cao cấp, giá 6,9 triệu đồng
kèm với mức giá cao cấp. Tiêu chuẩn độ bền hàng đầu trong ngành Moto G Power 2025 thiết lập một...Thông số kỹ thuật chính của Moto G Power 2025: Màn hình: LCD 6.8 inch, độ phân giải 1080p, tần số...Moto G Power sẽ có mặt từ ngày 6 tháng 2 với giá 6,9 triệu đồng thông qua Motorola.com, Amazon và Best...Thông số kỹ thuật chính của Moto G 2025: Màn hình: LCD 6.7 inch, độ phân giải 720p, tần số quét 120Hz...G Power mới vẫn duy trì độ mỏng ấn tượng dưới 9mm....Đối với người dùng có ngân sách thấp hơn, phiên bản Moto G tiêu chuẩn sẽ có giá 4,6 triệu đồng từ ngày...Trong một động thái đáng hoan nghênh và ngày càng hiếm thấy vào năm 2025, Motorola vẫn giữ lại jack cắm...Trong thời đại mà các điện thoại thông minh cao cấp thường có giá hàng chục triệu đồng, Motorola tiếp...Dòng sản phẩm 2025 của hãng chứng minh rằng các tính năng tiên tiến và độ bền không nhất thiết phải đi...nhận MIL Giá: 299,99 USD Thông số kỹ thuật ấn tượng Dù có tính năng bảo vệ mạnh mẽ, Moto

Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Motorola
Mã sản phẩm
Moto G Power (2025)
Tên sản phẩm
Motorola Moto G Power (2025)
Ngày ra mắt
2025-01-14
Màu sắc
Slate Gray, Leaf Green
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass 5), silicone polymer (eco leather) back, plastic frame
Thẻ SIM
Nano-SIM + eSIM
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
8.7
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
166.6
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
208
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
77.1
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 15, up to 2 major Android upgrades
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2.88"
Kích thước điểm ảnh
0.61µm
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
13mm
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
24mm
Kích thước cảm biến
1/3.0"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Chế độ
wide
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2388 pixels (~385 ppi density)
Kích thước
6.8
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
30W wired, 15W wireless
Kết nối
Bluetooth
Yes
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 48, 66, 71
5G
2, 5, 7, 12, 14, 25, 26, 29, 30, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers (with Dolby Atmos)
Cổng tai nghe
Có
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Khác
Các phiên bản
XT2515-1