OnePlus 12

Tổng quan
Giá sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đánh giá
Đặc điểm kỹ thuật
OnePlus 12: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3, màn LTPO AMOLED 6.82" 120Hz, RAM lên đến 24GB, bộ nhớ 1TB. Camera chính 50MP, tele 64MP, góc rộng 48MP, selfie 32MP. Pin 5400mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP65, NFC, Bluetooth 5.4. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus 2. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Tất cả
256GB
512GB
Shopee
Shopee
₫11.900.000
21 sản phẩm(8 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
Lazada
₫12.500.000
3 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Qualcomm ra mắt bộ vi xử lý Snapdragon X2 Elite với hiệu năng tăng 75% và tốc độ xung nhịp 5GHz
lõi 5GHz 2 lõi, 4.4GHz 12 lõi GPU Kiến trúc Adreno mới 1.85GHz Kiến trúc Adreno mới...Oryon thế hệ 3 Số lõi Lên đến 18 lõi Lên đến 18 lõi Tốc độ xung nhịp tối đa 4.4GHz 12...Codec: Hỗ trợ Advanced Professional Video APV Tình trạng ra mắt: Các thiết bị từ Xiaomi , OnePlus
Qualcomm ra mắt bộ vi xử lý Snapdragon X2 Elite với hiệu năng tăng 75% và tốc độ xung nhịp 5GHz
Dòng Oppo Find X9 Giới Thiệu Công Nghệ Màn Hình 1-Nit Đầu Tiên Trên Thế Giới Để Bảo Vệ Mắt Tốt Hơn
Mẫu Find X9 cơ bản có màn hình LIPO OLED 6.59 inch với độ phân giải 1.5K, hỗ trợ độ chính xác màu 12...Điều chỉnh độ sáng PWM 3840Hz: Loại bỏ hiện tượng nhấp nháy để giảm mỏi mắt Độ chính xác màu sắc 12...15 Thú vị là việc tiết lộ thiết kế dòng Find X9 đã khơi dậy suy đoán về OnePlus 15 sắp tới, vì cả hai...Camera sau Cụm 4 camera 50MP Chưa công bố Sự Tương Đồng Thiết Kế Gợi Ý Kết Nối Với OnePlus...cả hai thương hiệu trước đây đã chia sẻ các yếu tố thiết kế trong các thiết bị như Oppo Find N3 và OnePlus...vuông và màu sắc lấy cảm hứng từ titan được thấy trong các teaser Find X9 khớp chặt chẽ với hình ảnh OnePlus
Dòng Oppo Find X9 Giới Thiệu Công Nghệ Màn Hình 1-Nit Đầu Tiên Trên Thế Giới Để Bảo Vệ Mắt Tốt Hơn
iPhone 17 Pro so với Google Pixel 10 Pro: Flagship nào mang lại giá trị tốt hơn cho đồng tiền của bạn?
Tất cả các biến thể iPhone 17 Pro đều bao gồm 12GB RAM, với các tùy chọn lưu trữ từ 256GB đến 1TB, có...17 Pro Google Pixel 10 Pro: 27% Samsung Galaxy S25 Ultra: 27% Motorola Razr Ultra: 17% OnePlus...6.3" OLED, 3,000 nits 6.3" LTPO OLED, 3,300 nits Bộ xử lý Apple A19 Pro Tensor G5 RAM 12GB
iPhone 17 Pro so với Google Pixel 10 Pro: Flagship nào mang lại giá trị tốt hơn cho đồng tiền của bạn?
Thông số kỹ thuật Oppo Pad 5 rò rỉ tiết lộ chip MediaTek Dimensity 9400+ và màn hình 144Hz trước khi ra mắt vào tháng 10
So sánh OnePlus Pad 2 và Oppo Pad 5 Tính năng Oppo Pad 5 OnePlus Pad 2...Xác nhận phiên bản OnePlus Các rò rỉ cũng xác nhận rằng OnePlus sẽ cung cấp một phiên bản được...đổi thương hiệu có tên OnePlus Pad 2 cho thị trường Trung Quốc..... Tính năng màn hình và thiết kế Oppo Pad 5 sẽ có màn hình LCD lớn 12.1 inch hỗ trợ độ phân giải...tần số quét 144Hz Bộ xử lý MediaTek Dimensity 9400 RAM/Bộ nhớ 8GB128GB / 8GB256GB / 12GB...của Oppo Pad 5 Thông số kỹ thuật Chi tiết Màn hình LCD 12.1...cầu Trung Quốc Tùy chọn màu sắc Tím, Bạc, Xám Xanh dương, Xám Thương hiệu Oppo OnePlus
Thông số kỹ thuật Oppo Pad 5 rò rỉ tiết lộ chip MediaTek Dimensity 9400+ và màn hình 144Hz trước khi ra mắt vào tháng 10
Lenovo Ra Mắt Yoga Tab và Idea Tab Plus: Máy Tính Bảng Android Hướng Đến Nhà Sáng Tạo và Phân Khúc Bình Dân Với Giá Khởi Điểm 269 Đô La Mỹ
Lên đến 12GB Bộ nhớ Lên đến 256GB Lên đến 256GB Pin 8,860mAh sạc 68W 10,200mAh...Năng Suất Thân Thiện Với Ngân Sách Idea Tab Plus có cách tiếp cận khác, cung cấp màn hình lớn hơn 12,1...Phần Cứng Bên trong, Yoga Tab chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 kết hợp với RAM lên đến 12GB...số quét 144Hz 90Hz Bộ xử lý Snapdragon 8 Gen 3 MediaTek Dimensity 6400 RAM Lên đến 12GB...Yoga Tab thách thức trực tiếp dòng Galaxy Tab S11 của Samsung và OnePlus Pad 3 trong thị trường nhà sáng...Yoga Tab Idea Tab Plus Kích thước màn hình 11.1 inch 12.1
Lenovo Ra Mắt Yoga Tab và Idea Tab Plus: Máy Tính Bảng Android Hướng Đến Nhà Sáng Tạo và Phân Khúc Bình Dân Với Giá Khởi Điểm 269 Đô La Mỹ
1/3
Các bài đánh giá về OnePlus | 12
… Tổng số 8 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(64.9% ý kiến khác)
11.5%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
6.3%
Thời lượng pin
6.3%
Hiệu suất bộ xử lý
5.9%
Hỗ trợ và cập nhật phần mềm
5.2%
Thiết kế và hình thức
👎 Những điểm yếu(60.8% ý kiến khác)
11.3%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
8.1%
Hiệu suất bộ xử lý
7.5%
Giá
6.5%
Thiết kế và hình thức
5.9%
Hiệu suất chơi game
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
OnePlus
Mã sản phẩm
12
Tên sản phẩm
OnePlus 12
Chống nước và bụi
IP65, waterproof and dustproof
Màu sắc
Flowy Emerald, Silky Black, Silver (Glacial White)
Ngày ra mắt
2023-12-05
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame
Thẻ SIM
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (2x Nano-SIM, eSIM, dual stand-by) or Dual SIM (2x Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
9.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
164.3
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
220
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.8
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
GPU
Adreno 750
Hệ điều hành
Android 14, OxygenOS 14 (International), ColorOS 14 (China)
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12, 16, 24
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
14mm
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
48 MP
Tính năng
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.6
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/1.43"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
multi-directional PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
periscope telephoto
Khẩu độ
f/2.6
Tiêu cự
70mm
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Kích thước điểm ảnh
0.7µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
64 MP
Chống rung
OIS
Video
Tính năng
Auto HDR, gyro-EIS, Dolby Vision
Định dạng
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps
Camera selfie
Tính năng
Auto-HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
21mm
Kích thước cảm biến
1/2.74"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
1600
Loại HDR
HDR10+
Khác
Always-on display
Tấm nền
LTPO AMOLED
Đỉnh
4500
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus 2
Tần số quét
120
Độ phân giải
1440 x 3168 pixels (~510 ppi density)
Kích thước
6.82
Thông thường
600
Pin
Dung lượng
5400
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
100W wired, PD, QC, 1-100% in 26 min (International), 80W wired, PD, QC, 1-100% in 30 min (USA), 50W wireless, 1-100% in 55 min (advertised), 10W reverse wireless
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
NFC
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC
USB
USB Type-C 3.2, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res audio
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - India, China
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 48, 66, 71 - International, 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - India, China
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 - India, China, CDMA2000 1x
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only), CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE (CA), 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Khác
Các phiên bản
PJD110, CPH2573, CPH2581
OnePlus 12R
OnePlus 12R
OnePlus 12R: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 2, màn hình LTPO4 AMOLED 6.78" 120Hz, RAM 8-16GB, ROM 128-256GB. Camera chính 50MP OIS, pin 5500mAh sạc nhanh 100W. Chống nước IP64, Gorilla Glass Victus 2. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt lưng kính. Màu sắc: Xám, Xanh, Tím.
OnePlus 13
OnePlus 13
OnePlus 13 là smartphone cao cấp với màn hình LTPO AMOLED 6.82" độ phân giải 1440x3168, tần số quét 120Hz. Chạy Snapdragon 8 Elite, RAM lên đến 24GB, bộ nhớ tối đa 1TB. Camera chính 50MP OIS, camera tele 50MP OIS và camera góc rộng 50MP. Pin 6000mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP68/IP69, hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4.
OnePlus 13T
OnePlus 13T
OnePlus 13T - smartphone cao cấp với màn hình LTPO AMOLED 6.32 inch, độ phân giải 1216 x 2640 pixels và tần số quét 120Hz. Được trang bị chip Snapdragon 8 Elite mạnh mẽ, RAM lên đến 16GB và bộ nhớ trong tối đa 1TB. Hệ thống camera kép 50MP với OIS, quay video 4K. Pin 6260mAh hỗ trợ sạc nhanh 80W. Chạy Android 15, có khả năng chống bụi/nước IP65.
OnePlus Ace 3V
OnePlus Ace 3V
OnePlus Ace 3V: Mạnh mẽ với Snapdragon 7+ Gen 3, màn hình AMOLED 6.74" 120Hz, camera chính 50MP OIS. Pin 5500mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP65, RAM 12/16GB, bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.4. Thiết kế mỏng 8.5mm, nặng 200g. Chạy Android 14 với ColorOS 14.
OnePlus Ace 3
OnePlus Ace 3
OnePlus Ace 3: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 2, màn hình LTPO AMOLED 6.78" 120Hz, RAM 12/16GB, ROM 256GB-1TB. Camera chính 50MP OIS, selfie 16MP. Pin 5500mAh, sạc nhanh 100W. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus 2. Chạy Android 14, ColorOS 14.
OnePlus Ace 5
OnePlus Ace 5
OnePlus Ace 5 là smartphone cao cấp với màn hình LTPO AMOLED 6.78 inch, độ phân giải 1264 x 2780 pixels. Được trang bị chip Snapdragon 8 Gen 3, RAM 12/16GB, ROM lên đến 1TB. Camera chính 50MP với OIS, camera góc rộng 8MP và macro 2MP. Pin 6415mAh hỗ trợ sạc nhanh 80W. Thiết bị chạy Android 15, có khả năng chống nước IP65, hỗ trợ 5G.