OnePlus 12: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3, màn LTPO AMOLED 6.82" 120Hz, RAM lên đến 24GB, bộ nhớ 1TB. Camera chính 50MP, tele 64MP, góc rộng 48MP, selfie 32MP. Pin 5400mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP65, NFC, Bluetooth 5.4. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus 2. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫11.800.000
20 sản phẩm
Lazada
₫13.290.000
2 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Bóc máy OnePlus 15 tiết lộ viên pin khủng 7.300mAh và nâng cấp hệ thống âm thanh
OnePlus 15 đã chính thức ra mắt, mang theo những cuộc tranh luận thường thấy về màu sắc và làn sóng tò...Một bài bóc máy gần đây đã hé lộ những thay đổi đáng kể về mặt kỹ thuật mà OnePlus đã thực hiện, xác...thanh, giúp nó nổi bật so với người tiền nhiệm. Cái nhìn bên trong phần cứng được nâng cấp của OnePlus...máy chi tiết được thực hiện bởi WekiHome đã cung cấp cái nhìn toàn diện về kiến trúc bên trong của OnePlus...Bố cục này được hỗ trợ bởi chip mạng chuyên cho game G2 độc quyền của OnePlus, được thiết kế để tối ưu...15 của bạn Bên cạnh thông số kỹ thuật, OnePlus 15 mang đến cho người dùng ba tùy chọn màu sắc riêng...silicon cực khủng lên đến 7.300mAh, một bước nhảy vọt đáng kể so với viên pin 6.000mAh trên OnePlus...Đáng chú ý, bài bóc máy chỉ ra rằng các cảm biến camera có kích thước nhỏ hơn một chút so với OnePlus...Các Tùy Chọn Màu Sắc & Giá Của OnePlus 15: Ultra Violet: Màu tím lưỡng sắc với hoàn thiện...hóa kết nối và hiệu năng trong các tác vụ cường độ cao. Trải nghiệm âm thanh được nâng cấp OnePlus...Cũng có sẵn phiên bản 16GB/512GB. Tính khả dụng toàn cầu và ấn tượng cuối OnePlus 15 hiện đã chính...so với mẫu trước đó, hứa hẹn mang lại âm thanh tròn trịa và mạnh mẽ hơn. Lựa chọn cá tính cho OnePlus.... Infinite Black: Màu đen matte tiêu chuẩn. Giá Khởi Điểm: 899.99 USD cho phiên bản 12GB...giữa viên pin khổng lồ, phần cứng tăng cường hiệu năng và những lựa chọn thiết kế tinh tế này biến OnePlus

Dòng Honor 500 Ra Mắt Với Viên Pin 8.000 mAh, Thách Thức Các Chuẩn Mực Flagship
Snapdragon 8s Gen 4 Snapdragon 8 Elite Main Camera 200 MP 200 MP Ultra Camera 12...tư đáng kể khác, khi cả hai điện thoại đều sở hữu camera chính 200 megapixel và ống kính siêu rộng 12...MP 12 MP Telephoto Camera None 50 MP 3x optical Display 6.55" 1.5K 120Hz 6.55" 1.5K...sánh dung lượng pin với các đối thủ Honor 500 Series: 8.000 mAh Xiaomi 17 Pro Max: 7.500 mAh OnePlus...Xiaomi 17 Pro Max 7.500 mAh và Vivo X300 Pro 6.510 mAh đã chứng minh xu hướng này, trong khi OnePlus

Samsung Galaxy S26 Đối Mặt Với Nguy Cơ Tăng Giá Không Tránh Khỏi Khi Chi Phí Linh Kiện Tăng Vọt
Theo các báo cáo ngành, chi phí bộ xử lý ứng dụng di động đã tăng khoảng 12% so với cùng kỳ năm ngoái...Mức tăng chi phí linh kiện so với cùng kỳ năm trước Bộ vi xử lý ứng dụng di động: 12% Module...Tình hình đặc biệt thách thức đối với các thương hiệu như Nothing, OnePlus, OPPO và các nhà sản xuất...tại Goldman Sachs lưu ý rằng biên lợi nhuận gộp của điện thoại thông minh sẽ vẫn chịu áp lực trong 12...: 712% kể từ cuối tháng 9 năm 2025 Mức tăng giá LPDDR4X so với cùng kỳ năm ngoái Q4 2024: 76%...trưởng giá trước đó: 8% Dự báo tăng trưởng giá điều chỉnh: 18% Mức tăng giá LPDDR4X 6GB/8GB/12GB

Thông tin rò rỉ về Snapdragon 8 Gen 5 của Qualcomm tiết lộ sức mạnh cấp Elite với mức giá thấp hơn
đầu tiên được trang bị Snapdragon 8 Gen 5 dự kiến sẽ ra mắt trong khoảng thời gian tháng 11 đến tháng 12...Các mẫu máy như OnePlus Ace 6 Turbo, Vivo S50 Pro Mini và Honor GT 2 được đồn đoán sẽ nằm trong số những

OnePlus 15 Ra Mắt: Cuộc Cách Mạng Màn Hình Táo Bạo Bị Pha Lẫn Bởi Những Thỏa Hiệp Về Camera
đang định hình OnePlus 15 như một sự khác biệt cơ bản so với các thế hệ tiền nhiệm là OnePlus 11, 12...OnePlus 13 Component OnePlus 15 OnePlus 13 Change Pin...So sánh các thành phần chính: OnePlus 15 vs....cả các ống kính so với những cảm biến được sử dụng trên OnePlus 13....Việc ra mắt OnePlus 15 gần đây đã tạo nên làn sóng trong cộng đồng công nghệ, trình làng một thiết bị...Điều này thể hiện một mức tăng đáng kể so với viên pin 6.000mAh được tìm thấy trên OnePlus 13....Bài viết này đi sâu vào toàn cảnh của OnePlus 15, xem xét những tiến bộ được công bố cùng với thực tế...phần cứng được các chuyên gia phát hiện. Sự Thay Đổi Triết Lý trong Thiết Kế và Tham Vọng OnePlus...Điều này thể hiện một sự chuyển hướng chiến lược của OnePlus, cho thấy sự tập trung vào những cải tiến...Camera sau của OnePlus 15 có cảm biến hình ảnh nhỏ hơn và khẩu độ chậm hơn một cách phổ biến trên tất...Quyết định này thật khó hiểu, khi mà OnePlus 13 đã được khen ngợi rộng rãi về khả năng chụp ảnh, và nó...Đối với những người dùng coi trọng thời lượng pin và giải trí trên tất cả, OnePlus 15 đưa ra một lập...Hình: Những Nâng Cấp Không Thể Chối Cãi Một trong những cải tiến quan trọng và rõ rệt nhất trên OnePlus...Mặc dù OnePlus đã cố gắng giảm bớt sự bối rối cho người dùng bằng cách làm cho các lỗ micro còn lại trở...nhiệt Những Tinh Chỉnh Trong Hệ Thống Âm Thanh và Làm Mát Bên cạnh những điểm nhấn chính, OnePlus...quyết mối quan tâm hàng đầu của những người dùng cần nhiều năng lượng và củng cố vị thế dẫn đầu của OnePlus...Tuy nhiên, đối với những người đam mê nhiếp ảnh hoặc những người nâng cấp từ một model gần đây như OnePlus...chơi game cường độ cao. Đánh Giá Cuối Cùng: Một Chiếc Điện Thoại Của Những Lựa Chọn Trái Ngược OnePlus...lại có thể mang lại giá trị cân bằng và vượt trội hơn cho một phân khúc người dùng then chốt, khiến OnePlus...hơn—một buồng hơi bằng thép không gỉ đã được mở rộng lên khoảng 5.700 mm² so với đơn vị 4.700 mm² trên OnePlus

Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
OnePlus
Mã sản phẩm
12
Tên sản phẩm
OnePlus 12
Chống nước và bụi
IP65, waterproof and dustproof
Màu sắc
Flowy Emerald, Silky Black, Silver (Glacial White)
Ngày ra mắt
2023-12-05
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame
Thẻ SIM
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (2x Nano-SIM, eSIM, dual stand-by) or Dual SIM (2x Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
9.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
164.3
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
220
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.8
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
GPU
Adreno 750
Hệ điều hành
Android 14, OxygenOS 14 (International), ColorOS 14 (China)
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12, 16, 24
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
14mm
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
48 MP
Tính năng
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.6
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/1.43"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
multi-directional PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
periscope telephoto
Khẩu độ
f/2.6
Tiêu cự
70mm
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Kích thước điểm ảnh
0.7µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
64 MP
Chống rung
OIS
Video
Tính năng
Auto HDR, gyro-EIS, Dolby Vision
Định dạng
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps
Camera selfie
Tính năng
Auto-HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
21mm
Kích thước cảm biến
1/2.74"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
1600
Loại HDR
HDR10+
Khác
Always-on display
Tấm nền
LTPO AMOLED
Đỉnh
4500
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus 2
Tần số quét
120
Độ phân giải
1440 x 3168 pixels (~510 ppi density)
Kích thước
6.82
Thông thường
600
Pin
Dung lượng
5400
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
100W wired, PD, QC, 1-100% in 26 min (International), 80W wired, PD, QC, 1-100% in 30 min (USA), 50W wireless, 1-100% in 55 min (advertised), 10W reverse wireless
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC
USB
USB Type-C 3.2, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res audio
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - India, China
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 48, 66, 71 - International, 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - India, China
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 - India, China, CDMA2000 1x
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only), CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE (CA), 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Khác
Các phiên bản
PJD110, CPH2573, CPH2581