OnePlus Ace 5 Ultra là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.83 inch, độ phân giải 1272 x 2800 pixels và tần số quét 144Hz. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm), RAM lên đến 16GB và bộ nhớ trong tối đa 1TB. Hệ thống camera sau 50MP OIS và 8MP ultrawide, camera selfie 16MP. Pin 6700mAh hỗ trợ sạc nhanh 100W, sạc đầy trong 39 phút. Chạy Android 15 với ColorOS 15.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
🔥7.7 SALE HÈ FREESHIP🔥
₫9.990.000
3 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
OnePlus
Mã sản phẩm
Ace 5 Ultra
Tên sản phẩm
OnePlus Ace 5 Ultra
Ngày ra mắt
2025-05-27
Màu sắc
Blue, Black, Titanium
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP65 dust tight and water resistant (low pressure water jets)
Kích thước
Độ dày
8.1
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
206
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
77
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
CPU
Octa-core (1x3.73 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720)
GPU
Immortalis-G925 MC12
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Tính năng
gyro-EIS, OIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
24mm
Kích thước cảm biến
1/1.56"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
16mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Tính năng
HDR, panorama
Video
Định dạng
1080p@30fps
Công nghệ
gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/3"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Chế độ
wide
Màn hình
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
1400
Bảo vệ
Crystal Shield Glass
Tần số quét
144
Độ phân giải
1272 x 2800 pixels (~450 ppi density)
Kích thước
6.83
Thông thường
800
Pin
Dung lượng
6700
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
100W wired, PD, 100% in 39 min, 7.5W reverse wired, Bypass charging
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5, BLE Audio
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
4G
1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66
5G
1, 3, 5, 8, 26, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
PLC110