OnePlus Ace 3V: Mạnh mẽ với Snapdragon 7+ Gen 3, màn hình AMOLED 6.74" 120Hz, camera chính 50MP OIS. Pin 5500mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP65, RAM 12/16GB, bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.4. Thiết kế mỏng 8.5mm, nặng 200g. Chạy Android 14 với ColorOS 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
ADIDAS Giảm 40%
₫3.987.300
51 sản phẩm(26 sản phẩm đã hết hàng)
₫6.300.000
3 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
OnePlus
Mã sản phẩm
Ace 3V
Tên sản phẩm
OnePlus Ace 3V
Chống nước và bụi
IP65, waterproof and dustproof
Màu sắc
Purple, Gray
Ngày ra mắt
2024-03-21
Chất liệu
Glass front, glass back, plastic frame
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.5
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
162.7
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
200
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.2
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM7675 Snapdragon 7+ Gen 3 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x2.8 GHz Cortex-X4 & 4x2.6 GHz Cortex-A720 & 3x1.9 GHz Cortex-A520)
GPU
Adreno 732
Hệ điều hành
Android 14, ColorOS 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
16mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS, OIS
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/3"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
1100
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
2150
Tần số quét
120
Độ phân giải
1240 x 2772 pixels, 20:9 ratio (~451 ppi density)
Kích thước
6.74
Pin
Dung lượng
5500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
100W wired, 1-100% in 26 min (advertised)
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
PJF110