OnePlus Nord CE5 là smartphone cao cấp với màn hình Fluid AMOLED 6.77 inch, độ phân giải 1080 x 2392 pixels và tần số quét 120Hz. Được trang bị chip Mediatek Dimensity 8350 Apex, RAM 8/12GB và bộ nhớ 128/256GB. Hệ thống camera sau 50MP OIS + 8MP ultrawide, camera selfie 16MP. Pin 7100mAh hỗ trợ sạc nhanh 80W. Chạy Android 15 với ColorOS 15, hỗ trợ 5G và chống nước IP65.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫9.000.000
2 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
OnePlus
Mã sản phẩm
Nord CE5
Tên sản phẩm
OnePlus Nord CE5
Chống nước và bụi
IP65 dust tight and water resistant (low pressure water jets)
Màu sắc
Marble Mist, Black Infinity, Nexus Blue
Ngày ra mắt
2025-07-08
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
8.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.6
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
199
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 8350 Apex (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510)
GPU
Mali G615-MC6
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, Ultra HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
16mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Tính năng
(HDR), gyro-EIS, OIS
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps
Camera selfie
Tính năng
Panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/3.0"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS
Định dạng
1080p@30/60fps
Màn hình
Độ sáng cao
1300
Loại HDR
HDR10+
Khác
Ultra HDR image support
Tấm nền
Fluid AMOLED
Đỉnh
1430
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2392 pixels (~387 ppi density)
Kích thước
6.77
Thông thường
800
Pin
Dung lượng
52007100
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, Bypass charging
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - India
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International, 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41 - India
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 900 / 2100 - India
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
