Oppo K12x: Mạnh mẽ với Snapdragon 695 5G, màn hình OLED 6.67" 120Hz, RAM 8/12GB, ROM 256/512GB. Camera chính 50MP, selfie 16MP. Pin 5500mAh, sạc nhanh 80W. Chống bụi/nước IP54, hỗ trợ 5G. Thiết kế mỏng 8.1mm, nặng 191g. Màu xám và xanh nhạt. Cảm biến vân tay dưới màn hình, Android 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫8.450.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
K12x
Tên sản phẩm
Oppo K12x
Chống nước và bụi
IP54, dust and splash resistant
Màu sắc
Gray, Light Green
Ngày ra mắt
2024-03-14
Chất liệu
Glass front, plastic frame, plastic back
Thẻ SIM
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.1
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
162.9
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
191
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.6
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
GPU
Adreno 619
Hệ điều hành
Android 14, ColorOS 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2.76"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
depth
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Tính năng
Panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
1200
Tấm nền
OLED
Đỉnh
2100
Bảo vệ
Panda glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Kích thước
6.67
Thông thường
600
Pin
Dung lượng
5500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, PD3.0, 100% in 50 min (advertised)
Kết nối
Bluetooth
Yes
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
4G
1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
PJT110