Oppo A5 là smartphone tầm trung với màn hình IPS LCD 6.67 inch, độ phân giải 720x1604 pixels và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 6300, RAM 4/6/8GB, bộ nhớ trong 128/256GB. Camera chính 50MP + 2MP, camera selfie 8MP. Pin dung lượng lớn 6000mAh, hỗ trợ sạc nhanh 45W. Chạy Android 15 với ColorOS 15, hỗ trợ 5G và có cảm biến vân tay cạnh bên.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
🔥7.7 SALE HÈ FREESHIP🔥
₫3.000.001
16 sản phẩm(11 sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
A5
Tên sản phẩm
Oppo A5
Chống nước và bụi
IP65 dust tight and water resistant (low pressure water jets)
Màu sắc
Aurora Green, Mist White
Ngày ra mắt
2025-05-15
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
8
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
165.7
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
194
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76.2
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
4, 6, 8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128, 256
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Camera 2
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Video
Tính năng
(6/8GB RAM models only)
Định dạng
1080p@30fps
Camera selfie
Tính năng
Panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Độ sáng cao
1000
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 7i
Tần số quét
120
Độ phân giải
720 x 1604 pixels, 20:9 ratio (~264 ppi density)
Kích thước
6.67
Pin
Dung lượng
6000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
45W wired, 33W PPS, 13.5W PD, 50% in 37 min
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có
Định vị
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Âm thanh
Loa ngoài
Có
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 SA/NSA - version 1, 1, 3, 28, 41, 77, 78 SA/NSA - version 2
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - version 1, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 42 - version 2
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2735