Oppo Reno14 F là smartphone cao cấp với màn hình AMOLED 6.57 inch, tần số quét 120Hz và độ sáng HBM 1400 nits. Được trang bị chip Snapdragon 6 Gen 1, RAM 8/12GB, ROM 256/512GB. Nổi bật với cụm camera sau 50MP OIS + 8MP + 2MP, camera selfie 32MP. Pin 6000mAh hỗ trợ sạc nhanh 45W. Thiết bị có chống nước IP68/IP69, chạy Android 15 với ColorOS 15.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
₫8.390.000
2 sản phẩm
Điện máy HC
₫9.490.000
2 sản phẩm
₫9.990.000
6 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫10.290.000
1 sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫10.300.000
2 sản phẩm
FPT Shop
₫10.300.000
2 sản phẩm
Nguyễn Kim
₫10.300.000
2 sản phẩm
viettel store
₫10.300.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Oppo
Mã sản phẩm
Reno14 F
Tên sản phẩm
Oppo Reno14 F
Ngày ra mắt
2025-06-25
Màu sắc
Glossy Pink, Luminous Green, Opal Blue
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 2m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
7.7
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
158.1
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
180
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 710
Hệ điều hành
Android 15, ColorOS 15
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
RAM
8, 12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
Tính năng
gyro-EIS, OIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
16mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
ultrawide
Camera 3
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Khẩu độ
f/2.4
Chế độ
macro
Camera selfie
Tính năng
Panorama
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
22mm
Kích thước cảm biến
1/2.74"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
1400
Tấm nền
AMOLED
Bảo vệ
AGC Dragontrail DT-Star D+
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2372 pixels (~397 ppi density)
Kích thước
6.57
Thông thường
600
Pin
Dung lượng
6000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
45W wired, PD2, QC2.0, 44W PPS, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.1, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - version 1, HSDPA 850 / 900 / 2100 - version 2, HSDPA 900 / 2100 - version 2
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - version 1, 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 42 - version 2, 1, 3, 5, 8, 40 - version 3
5G
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 SA/NSA - version 1, 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 71, 77, 78 SA/NSA - version 2, 1, 3, 5, 8, 40 SA/NSA - version 3
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity
Khác
Các phiên bản
CPH2743